Đọc nhanh: 蕃衍 (phiền diễn). Ý nghĩa là: con cháu đông đúc; sinh sôi nẩy nở.
Ý nghĩa của 蕃衍 khi là Động từ
✪ con cháu đông đúc; sinh sôi nẩy nở
同'繁衍'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蕃衍
- 敷衍塞责
- qua loa tắc trách
- 那 是 片衍 地
- Đó là mảnh đồng bằng.
- 蕃息
- sinh sôi nẩy nở.
- 繁衍生息
- sinh sôi nẩy nở
- 万物 蕃息
- vạn vật sinh sôi nẩy nở
- 举行 故事 ( 按照 老规矩 敷衍塞责 )
- làm theo lệ cũ
- 慢慢 衍 开来
- Từ từ khai triển ra.
- 敷衍 经文 要旨
- nói lại ý cốt yếu trong kinh văn
- 蚂蚁 在 地下 繁衍
- Kiến sinh sôi dưới lòng đất.
- 他们 不 经 对冲 就 把 一半 资产 投资 了 衍生品
- Họ đặt một nửa danh mục đầu tư của mình vào các công cụ phái sinh mà không cần bảo hiểm rủi ro?
- 开始 衍化 了
- Bắt đầu phát triển rồi.
- 这边 有衍土
- Bên này có đồng bằng.
- 各种 珍稀 的 动植物 繁衍生息 , 人与自然 浑然一体
- Tất cả các loại động thực vật quý hiếm phát triển mạnh, con người và thiên nhiên được hòa nhập
- 我 买 了 两个 蕃 荔枝
- Tôi đã mua hai quả na.
- 他种 了 很多 蕃 荔枝
- Anh ấy trồng rất nhiều cây na.
- 文字 太衍余
- Chữ viết quá dư thừa.
- 能 敷衍 就 敷衍 , 别 费心
- Có thể làm qua loa thì làm, đừng phí sức.
- 这种 细菌 繁衍 很快
- Loại vi khuẩn này sinh sôi rất nhanh.
- 他 所说 的 研究 研究 不过 是 敷衍 、 推托 的 代名词
- anh ấy nói để nghiên cứu chẳng qua là thoái thác mà thôi.
- 这个 项目 他 敷衍了事
- Dự án này anh ấy làm qua loa cho xong.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蕃衍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蕃衍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蕃›
衍›