蕃衍 fān yǎn

Từ hán việt: 【phiền diễn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "蕃衍" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phiền diễn). Ý nghĩa là: con cháu đông đúc; sinh sôi nẩy nở.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 蕃衍 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 蕃衍 khi là Động từ

con cháu đông đúc; sinh sôi nẩy nở

同'繁衍'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蕃衍

  • - 敷衍塞责 fūyǎnsèzé

    - qua loa tắc trách

  • - shì 片衍 piànyǎn

    - Đó là mảnh đồng bằng.

  • - 蕃息 fānxī

    - sinh sôi nẩy nở.

  • - 繁衍生息 fányǎnshēngxī

    - sinh sôi nẩy nở

  • - 万物 wànwù 蕃息 fānxī

    - vạn vật sinh sôi nẩy nở

  • - 举行 jǔxíng 故事 gùshì ( 按照 ànzhào 老规矩 lǎoguījǔ 敷衍塞责 fūyǎnsèzé )

    - làm theo lệ cũ

  • - 慢慢 mànmàn yǎn 开来 kāilái

    - Từ từ khai triển ra.

  • - 敷衍 fūyǎn 经文 jīngwén 要旨 yàozhǐ

    - nói lại ý cốt yếu trong kinh văn

  • - 蚂蚁 mǎyǐ zài 地下 dìxià 繁衍 fányǎn

    - Kiến sinh sôi dưới lòng đất.

  • - 他们 tāmen jīng 对冲 duìchōng jiù 一半 yíbàn 资产 zīchǎn 投资 tóuzī le 衍生品 yǎnshēngpǐn

    - Họ đặt một nửa danh mục đầu tư của mình vào các công cụ phái sinh mà không cần bảo hiểm rủi ro?

  • - 开始 kāishǐ 衍化 yǎnhuà le

    - Bắt đầu phát triển rồi.

  • - 这边 zhèbiān 有衍土 yǒuyǎntǔ

    - Bên này có đồng bằng.

  • - 各种 gèzhǒng 珍稀 zhēnxī de 动植物 dòngzhíwù 繁衍生息 fányǎnshēngxī 人与自然 rényǔzìrán 浑然一体 húnrányītǐ

    - Tất cả các loại động thực vật quý hiếm phát triển mạnh, con người và thiên nhiên được hòa nhập

  • - mǎi le 两个 liǎnggè fān 荔枝 lìzhī

    - Tôi đã mua hai quả na.

  • - 他种 tāzhǒng le 很多 hěnduō fān 荔枝 lìzhī

    - Anh ấy trồng rất nhiều cây na.

  • - 文字 wénzì 太衍余 tàiyǎnyú

    - Chữ viết quá dư thừa.

  • - néng 敷衍 fūyǎn jiù 敷衍 fūyǎn bié 费心 fèixīn

    - Có thể làm qua loa thì làm, đừng phí sức.

  • - 这种 zhèzhǒng 细菌 xìjūn 繁衍 fányǎn 很快 hěnkuài

    - Loại vi khuẩn này sinh sôi rất nhanh.

  • - 所说 suǒshuō de 研究 yánjiū 研究 yánjiū 不过 bùguò shì 敷衍 fūyǎn 推托 tuītuō de 代名词 dàimíngcí

    - anh ấy nói để nghiên cứu chẳng qua là thoái thác mà thôi.

  • - 这个 zhègè 项目 xiàngmù 敷衍了事 fūyǎnliǎoshì

    - Dự án này anh ấy làm qua loa cho xong.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蕃衍

Hình ảnh minh họa cho từ 蕃衍

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蕃衍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+12 nét)
    • Pinyin: Bō , Bó , Fān , Fán , Pí
    • Âm hán việt: Phiên , Phiền , Phồn
    • Nét bút:一丨丨ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:THDW (廿竹木田)
    • Bảng mã:U+8543
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hành 行 (+3 nét)
    • Pinyin: Yán , Yǎn
    • Âm hán việt: Diên , Diễn
    • Nét bút:ノノ丨丶丶一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HOEMN (竹人水一弓)
    • Bảng mã:U+884D
    • Tần suất sử dụng:Cao