Hán tự: 燔
Đọc nhanh: 燔 (phiền.phần). Ý nghĩa là: đốt; thiêu; thiêu đốt, quay; nướng. Ví dụ : - 燔烧 đốt. - 燔之炙之。 quay nướng
Ý nghĩa của 燔 khi là Động từ
✪ đốt; thiêu; thiêu đốt
焚烧
- 燔 烧
- đốt
✪ quay; nướng
烤
- 燔 之 炙 之
- quay nướng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 燔
- 燔 之 炙 之
- quay nướng
- 燔 烧
- đốt
Hình ảnh minh họa cho từ 燔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 燔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm燔›