Đọc nhanh: 蔡志忠 (tát chí trung). Ý nghĩa là: Tsai Chih Chung (1948-), họa sĩ truyện tranh nổi tiếng Đài Loan chuyên kể lại các tác phẩm kinh điển của Trung Quốc.
Ý nghĩa của 蔡志忠 khi là Danh từ
✪ Tsai Chih Chung (1948-), họa sĩ truyện tranh nổi tiếng Đài Loan chuyên kể lại các tác phẩm kinh điển của Trung Quốc
Tsai Chih Chung (1948-), famous Taiwanese cartoonist specializing in retelling the Chinese classics
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蔡志忠
- 斗志昂扬
- ý chí chiến đấu sục sôi
- 斗志昂扬
- tinh thần chiến đấu dâng trào
- 不可 弛 了 斗志
- Không thể nới lỏng ý chí chiến đấu.
- 我们 永远 怀念 胡志明 伯伯
- Chúng ta mãi mãi nhớ về Bác Hồ.
- 忠言逆耳
- nói thật mất lòng; lời thật mất lòng
- 忠言逆耳
- lời thật khó nghe; sự thật mất lòng.
- 哥哥 立志 仕宦
- Anh trai quyết chí làm quan.
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 信念 弥坚 志愈 高
- Niềm tin càng mạnh thì tham vọng càng cao.
- 大理石 拱门 是 著名 的 伦敦 标志
- Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.
- 一再 忠告
- thành thật khuyên răn hết lần này đến lần khác.
- 接受 忠告
- tiếp thu lời khuyên bảo thành thật; nhận lời khuyên.
- 鸿鹄之志
- chí cao
- 伍员 乃 忠勇 之士
- Ngũ Viên là người trung dũng.
- 书 , 杂志 乃至于 报纸 都 有
- Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.
- 有志气
- có chí khí
- 忠实 地 记载 事实
- Ghi chép lại sự việc một cách trung thực.
- 笃志
- dốc chí; quyết chí
- 此臣 心忠 矢志不渝
- Tấm lòng của vị đại thần này trung thành, không thay đổi.
- 军人 忠诚 于 祖国
- Quân nhân trung thành với tổ quốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蔡志忠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蔡志忠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm志›
忠›
蔡›