Đọc nhanh: 蓝脸鲣鸟 (lam kiểm kiên điểu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) booby đeo mặt nạ (Sula dactylatra).
Ý nghĩa của 蓝脸鲣鸟 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) booby đeo mặt nạ (Sula dactylatra)
(bird species of China) masked booby (Sula dactylatra)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓝脸鲣鸟
- 毛 蓝布
- vải màu lam nhạt.
- 我 弟弟 让 我 丢脸
- Em trai làm tôi mất mặt.
- 皱巴巴 的 瘦 脸
- gương mặt gầy gầy nhăn nheo.
- 没 洗脸 , 脸上 紧巴巴 的
- không rửa mặt, mặt cứ căng ra.
- 翩翩飞 鸟
- nhanh như chim bay.
- 满脸 的 汗
- Mồ hôi đầy mặt.
- 脸上 汗津津 的
- trên mặt đầy mồ hôi.
- 她 的 脸上 有汗点
- Trên mặt cô ấy có những giọt mồ hôi.
- 妹妹 一脸 妒忌 地 怒视 着 哥哥
- cô em gái trừng mắt nhìn anh trai mình với ánh mắt ghen tị.
- 蓝色 是 一种 颜色
- Màu xanh lam là một loại màu.
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 刷拉 一声 , 柳树 上飞 走 了 一只 鸟儿
- soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.
- 他 不 高兴 就 拉长 了 脸
- Anh ấy không vui là mặt xị xuống.
- 门脸儿
- mặt cửa.
- 脸上 笑容 弥满
- Trên mặt đầy nụ cười.
- 你 杀 了 詹姆斯 · 鸟山 偷 了 他 的 武士刀 吗
- Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?
- 没皮没脸
- không còn mặt mũi nào nữa.
- 白净 脸皮
- mặt mũi trắng tinh.
- 他 穿着 半新不旧 的 藏蓝 衬衫 笑脸 可掬
- Anh ấy đang mặc một chiếc áo sơ mi màu xanh nước biển hơi mới với một nụ cười trên môi
- 你 能 帮 这个 鸟屋 挂 起来 吗
- Bạn có muốn treo cái chuồng chim này cho tôi không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蓝脸鲣鸟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蓝脸鲣鸟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm脸›
蓝›
鲣›
鸟›