Đọc nhanh: 蒙地卡罗 (mông địa ca la). Ý nghĩa là: Monte-Carlo (Monaco) (Tw).
Ý nghĩa của 蒙地卡罗 khi là Danh từ
✪ Monte-Carlo (Monaco) (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒙地卡罗
- 他 磕磕巴巴 地 解释
- Anh ấy lắp bắp giải thích.
- 什 什 什么 ? 他 结结巴巴 地说
- "Ca... ca... cái gì" Anh ta lắp ba lắp bắp nói.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 卡罗琳 要 留在 达拉斯 了
- Caroline đang ở Dallas
- 卡斯特罗 是 坏人
- Castro là một kẻ xấu.
- 一起 风沙 , 天地 都 变得 灰蒙蒙 的
- gió cát thổi qua, trời đất mờ mịt.
- 她 蒙地 做 了 个 决定
- Cô ấy quyết định một cách vô thức.
- 蒙难 地 , 蒙难 时刻 使人受 巨大 折磨 的 事例 或 地方
- Mọi trường hợp hoặc nơi gây ra sự đau khổ lớn cho con người trong những khoảnh khắc khó khăn.
- 这人 蒙倒 在 地上 了
- Người này hôn mê ngã trên đất.
- 保罗 在 达特 蒙教 精神病学
- Paul là giáo sư tâm thần học tại Dartmouth.
- 布下 天罗地网
- bố trí thiên la địa võng; giăng lưới khắp nơi
- 北卡罗来纳州 的 警察局
- Sở cảnh sát bắc carolina
- 希尔顿 黑德 岛 不是 在 南卡罗来纳州 吗
- Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?
- 在 这个 地区 打井 卡 钻 一直 是 个 复杂 问题
- Khoan giếng mũi hoan kẹt trong khu vực này luôn là một vấn đề phức tạp
- 门罗 只是 无私 地 在 做 善事
- Monroe đang thực hiện hành động từ thiện vô cùng vị tha này.
- 河内 有 很多 好看 的 打卡 地 , 有空 我 带你去
- Ở Hà Nội có rất nhiều địa điểm check in đẹp, khi nào rảnh mình sẽ dẫn các bạn đến đó.
- 定向 与 罗盘 所指 相关 的 地点 或 位置
- Các địa điểm hoặc vị trí liên quan đến định hướng và phương vị.
- 这种 罗 的 质地 很 特别
- Kết cấu của loại vải lụa thưa này rất đặc biệt.
- 我 曾经 在 蒙特卡洛 还有 个 西班牙人 男友 呢
- Tôi đã từng có một người Tây Ban Nha ở Monte Carlo.
- 她 深切 地 了解 他 的 心情
- Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蒙地卡罗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蒙地卡罗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卡›
地›
罗›
蒙›