Đọc nhanh: 蒙古语 (mông cổ ngữ). Ý nghĩa là: Tiếng Mông Cổ.
Ý nghĩa của 蒙古语 khi là Danh từ
✪ Tiếng Mông Cổ
Mongolian language
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒙古语
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 附耳低语
- kề tai nói nhỏ
- 达 里 淖尔 ( 达里泊 , 在 内蒙古 )
- Đạt Lí Náo Nhĩ (tên hồ ở Nội Mông Cổ, Trung Quốc)
- 他们 有 蒙古包
- Họ có lều Mông Cổ.
- 蒙古 位于 亚洲 的 北部
- Mông Cổ nằm ở phía bắc châu Á.
- 我 想 去 蒙古 旅游
- Tôi muốn đi du lịch Mông Cổ.
- 蒙古 人民 十分 好客
- Người Mông Cổ rất hiếu khách.
- 蒙古 的 冬天 非常 寒冷
- Mùa đông ở Mông Cổ rất lạnh.
- 蒙古 的 草原 非常广阔
- Thảo nguyên của Mông Cổ rất rộng lớn.
- 你 去过 蒙古 火锅店 吗 ?
- Bạn đã từng đến nhà hàng Lẩu Mông Cổ chưa?
- 花言巧语 蒙蔽 不了 人
- nói giỏi nói khéo cũng không giấu được người khác.
- 元朝 是 由 蒙古人 建立 的
- Nhà Nguyên được thành lập bởi người Mông Cổ.
- 内蒙古 是 一个 游牧民族
- Nội Mông Cổ là một dân tộc du mục.
- 而 你 却 跑 去 西藏 找 了 个 蒙古大夫
- Thay vào đó bạn đi lang thang ở Tây Tạng.
- 学习 古人 语言 中有 生命 的 东西
- học tập những cái còn sức sống trong ngôn ngữ người xưa.
- 书中 个别 古语 加 了 注释
- trong sách có từ cổ thêm chú thích.
- 我 打算 研究 古代 语言
- Tôi dự định nghiên cứu ngôn ngữ cổ đại.
- 这句 古语 令人深思
- Câu cổ ngữ này khiến người ta suy nghĩ.
- 古语 说 , 满招损 , 谦受益
- người xưa có nói, kiêu ngạo sẽ bị tổn hại, khiêm tốn sẽ có ích lợi
- 他 用 语言 攻击 我
- Anh ấy dùng lời lẽ tấn công tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蒙古语
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蒙古语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm古›
蒙›
语›