Đọc nhanh: 落英 (lạc anh). Ý nghĩa là: hoa rụng, hoa vừa hé nụ; hé nụ; hoa nở. Ví dụ : - 落英缤纷。 Hoa rụng lả tả. - 落英(花)缤纷 hoa rơi lả tả
Ý nghĩa của 落英 khi là Động từ
✪ hoa rụng
落花
- 落英缤纷
- Hoa rụng lả tả
- 落英 ( 花 ) 缤纷
- hoa rơi lả tả
✪ hoa vừa hé nụ; hé nụ; hoa nở
初开的花
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 落英
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 爷爷 把 洒落 在 院子 里 的 大豆 一粒 粒 捡起来
- Ông nội nhặt từng hạt đậu nành rải rác trong sân.
- 飞机 起落
- máy bay lên xuống.
- 汗珠 零 零落 下来
- Giọt mồ hôi rơi xuống.
- 那 是 乔治 · 萧伯纳 「 英国 剧作家 」
- Đó là George Bernard Shaw.
- 英雄好汉
- anh hùng hảo hán
- 英語 是 一種 日耳曼 語
- Tiếng Anh là một ngôn ngữ Đức.
- 马拉松 演说 ( 英 marathon)
- diễn thuyết kiểu Ma-ra-tông; diễn thuyết dài dòng.
- 你 会 说 英语 嗄 ?
- Bạn biết nói tiếng anh hả?
- 伦敦 是 英国 的 首都
- London là thủ đô của nước Anh.
- 这小 伤口 不至于 落疤
- Vết thương nhỏ như vậy không đến nỗi để lại sẹo.
- 告一段落
- Tuyên bố kết thúc một giai đoạn.
- 英雄 赞歌
- anh hùng ca
- 家道中落
- gia cảnh sa sút.
- 落英缤纷
- Hoa rụng lả tả
- 落英 ( 花 ) 缤纷
- hoa rơi lả tả
- 道路 两旁 落英缤纷
- Hai bên đường hoa rơi lả tả.
- 公园 里 落英缤纷
- Trong công viên, hoa rơi rụng đầy đất.
- 落英 染红 了 草地
- Hoa rơi nhuộm đỏ bãi cỏ.
- 我 也 是 , 我 也 喜欢 英语
- Tôi cũng vậy, tôi cũng thích tiếng Anh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 落英
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 落英 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm英›
落›