Đọc nhanh: 落入法网 (lạc nhập pháp võng). Ý nghĩa là: sa vào lưới công lý (thành ngữ); cuối cùng bị bắt.
Ý nghĩa của 落入法网 khi là Động từ
✪ sa vào lưới công lý (thành ngữ); cuối cùng bị bắt
to fall into the net of justice (idiom); finally arrested
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 落入法网
- 我 弟弟 是 法律硕士
- Em trai tôi là thạc sĩ luật.
- 合法斗争
- đấu tranh hợp pháp
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 皮肤 之见 无法 深入 理解
- Nhận thức nông cạn không thể hiểu sâu.
- 落入法网
- sa lưới pháp luật.
- 落入 圈套
- rơi vào tròng; sa bẫy.
- 那个 法西斯 士兵 把 刺刀 刺入 那人 的 身体
- Người lính phát xít đã đâm dao vào cơ thể người đó.
- 他 学会 了 量入为出 的 方法
- Anh ấy đã học được cách chi tiêu hợp lý.
- 非法 入境者 将 被 遣返
- Người nhập cảnh trái phép sẽ bị trục xuất.
- 难逃法网
- không thể thoát khỏi lưới pháp luật.
- 砖块 噗地 落入 水中
- Gạch rơi tõm xuống nước.
- 我用 拼音输入 法 打字
- Tôi gõ bằng chữ bằng cách nhập bính âm.
- 他 无法 入睡 因为 噪音
- Anh ấy không thể ngủ được vì tiếng ồn.
- 他 接受 了 尼采 的 思想 , 堕落 成 法西斯 分子
- Anh ta đã tiếp nhận tư tưởng của Nietzsche và trở thành một thành viên phản đối chế độ phát xít.
- 点击 链接 进入 网站
- Nhấp vào liên kết để vào trang web.
- 非法收入
- thu nhập phi pháp
- 你 熟悉 关于 侵入 私人 领地 的 法律 吗 ?
- Bạn có quen thuộc với luật pháp về xâm phạm vào khu đất riêng tư không?
- 我 昨天晚上 兴奋 过度 , 无法 入睡
- Buổi tối hôm qua tôi phấn khích đến mức không thể ngủ được.
- 他 试图 黑入 这个 网站
- Anh ta cố gắng xâm nhập vào trang web này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 落入法网
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 落入法网 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm入›
法›
网›
落›