Đọc nhanh: 萧干 (tiêu can). Ý nghĩa là: Xiao Qian (1910-1999), nhà báo gốc Mông Cổ, được đào tạo ở Cambridge, hoạt động trong Chiến tranh thế giới thứ hai ở châu Âu, sau này là tác giả và dịch giả nổi tiếng.
Ý nghĩa của 萧干 khi là Danh từ
✪ Xiao Qian (1910-1999), nhà báo gốc Mông Cổ, được đào tạo ở Cambridge, hoạt động trong Chiến tranh thế giới thứ hai ở châu Âu, sau này là tác giả và dịch giả nổi tiếng
Xiao Qian (1910-1999), Mongolian-born, Cambridge-educated journalist active during Second World War in Europe, subsequently famous author and translator
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萧干
- 干净 的 亚麻布 能 防止 房间 发霉
- Bộ khăn trải giường mới giúp căn phòng của cô không bị mốc.
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 他 是 我 的 干 亲哥哥
- Anh ấy là anh trai kết nghĩa của tôi.
- 那 是 乔治 · 萧伯纳 「 英国 剧作家 」
- Đó là George Bernard Shaw.
- 过去 干巴巴 的 红土 地带 , 如今 变成 了 米粮川
- mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
- 婆婆 是 个 爱美 的 老人 , 穿戴 从来 是 干干净净 , 利利索索
- Mẹ chồng là người yêu cái đẹp, ăn mặc trước nay đều chỉn chu, chỉnh tề.
- 你们 今天 晚上 在 卡巴 莱 干什么 呀
- Các bạn sẽ làm gì cho Cabaret tối nay?
- 干 你 屁事 啊 !
- Liên quan gì đến bạn!
- 今日 天干 有 丙 啊
- Hôm nay có Bính trong thiên can.
- 诶 , 在 干嘛 呀 ?
- Ê, đang làm đấy?
- 你 干什么 不早 说 呀
- tại sao anh không nói sớm?
- 你 说话 别 这么 干 呀
- Em đừng nói chuyện thẳng thừng như vậy.
- 这个 二维码 是 干 啥 的 呀 ?
- Mã QR này để làm gì vậy?
- 秋景 萧索 惹人愁
- Cảnh thu tiêu điều làm người buồn.
- 她 干脆 地 辞去 了 工作
- Cô ấy đã dứt khoát từ chức.
- 马鸣萧萧
- ngưạ hí vang.
- 桌子 怎么 擦 不 干净 ? 你 在 擦 一下 吧
- Sao lại không lau sạch được bàn? Cậu lau thêm một lúc đi.
- 她 擦 得 很 干净
- Cô ấy lau rất sạch sẽ.
- 请 把 镜框 擦 干净
- Xin hãy lau sạch khung kính.
- 没 办法 , 只能 硬着头皮 干
- Không cách nào, chỉ đành bấm bụng làm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 萧干
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 萧干 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm干›
萧›