Đọc nhanh: 萜烯烃 (thiếp hy hĩnh). Ý nghĩa là: Tecpen (tinh dầu).
Ý nghĩa của 萜烯烃 khi là Danh từ
✪ Tecpen (tinh dầu)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萜烯烃
- 单件 分装 在 聚乙烯 袋中
- Dùng túi po-li-ten để đóng gói mỗi sản phẩm.
- 你 解开 石墨 烯 的 难题 了 吗
- Bạn đã tìm ra vấn đề về graphene?
- 他们 是 波状 地 通过 石墨 烯 的
- Chúng di chuyển qua graphene như một làn sóng.
Hình ảnh minh họa cho từ 萜烯烃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 萜烯烃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm烃›
烯›
萜›