萜烯烃 tiē xītīng

Từ hán việt: 【thiếp hy hĩnh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "萜烯烃" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thiếp hy hĩnh). Ý nghĩa là: Tecpen (tinh dầu).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 萜烯烃 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 萜烯烃 khi là Danh từ

Tecpen (tinh dầu)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萜烯烃

  • - 单件 dānjiàn 分装 fēnzhuāng zài 聚乙烯 jùyǐxī 袋中 dàizhōng

    - Dùng túi po-li-ten để đóng gói mỗi sản phẩm.

  • - 解开 jiěkāi 石墨 shímò de 难题 nántí le ma

    - Bạn đã tìm ra vấn đề về graphene?

  • - 他们 tāmen shì 波状 bōzhuàng 通过 tōngguò 石墨 shímò de

    - Chúng di chuyển qua graphene như một làn sóng.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 萜烯烃

Hình ảnh minh họa cho từ 萜烯烃

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 萜烯烃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Tīng
    • Âm hán việt: Hĩnh , Thinh
    • Nét bút:丶ノノ丶フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FNOM (火弓人一)
    • Bảng mã:U+70C3
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hy
    • Nét bút:丶ノノ丶ノ丶一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FKKB (火大大月)
    • Bảng mã:U+70EF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Tiē
    • Âm hán việt: Thiếp
    • Nét bút:一丨丨丨フ丨丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TLBR (廿中月口)
    • Bảng mã:U+841C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp