Hán tự: 烃
Đọc nhanh: 烃 (hĩnh.thinh). Ý nghĩa là: ô-xit các-bon.
Ý nghĩa của 烃 khi là Danh từ
✪ ô-xit các-bon
由碳和氢两种元素组成的一类有机化合物也叫碳氢化合物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烃
Hình ảnh minh họa cho từ 烃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 烃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm烃›