烃蜡 tīng là

Từ hán việt: 【hĩnh lạp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "烃蜡" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hĩnh lạp). Ý nghĩa là: sáp hydrocacbon.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 烃蜡 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 烃蜡 khi là Danh từ

sáp hydrocacbon

hydrocarbon wax

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烃蜡

  • - 燃烧 ránshāo de 蜡烛 làzhú 散发出 sànfàchū 光芒 guāngmáng

    - Nến đang cháy phát ra ánh sáng.

  • - 我带 wǒdài 蜡烛 làzhú gēn de 蕾丝 lěisī 桌布 zhuōbù

    - Tôi sẽ lấy nến và khăn trải bàn bằng ren của mẹ tôi.

  • - bái 蜡烛 làzhú zài 桌子 zhuōzi shàng 燃烧 ránshāo

    - Nến trắng đang cháy trên bàn.

  • - yòng 白蜡 báilà 密封 mìfēng 瓶口 píngkǒu 以防 yǐfáng 药物 yàowù 发潮 fācháo huò 挥发 huīfā

    - dùng sáp bịt kín miệng chai đề phòng thuốc bị ẩm hoặc bị bay hơi.

  • - 扦儿 qiānér

    - giá đèn cầy.

  • - 石蜡 shílà shì 一种 yīzhǒng 常见 chángjiàn de

    - Thạch lạp là một loại sáp phổ biến.

  • - 蜂蜡 fēnglà 可以 kěyǐ 用来 yònglái zuò 蜡烛 làzhú

    - Sáp ong có thể dùng để làm nến.

  • - 我们 wǒmen yòng 蜂蜡 fēnglà lái 制作 zhìzuò 蜡烛 làzhú

    - Chúng tôi dùng sáp ong để làm nến.

  • - 我燃 wǒrán le 蜡烛 làzhú

    - Tôi châm nến.

  • - 蜡烛 làzhú 燃尽 ránjǐn le

    - Nến cháy hết rồi.

  • - 蜡黄色 làhuángsè de 琥珀 hǔpò

    - hổ phách vàng như nến.

  • - yòng 蜡笔 làbǐ 花花 huāhuā

    - Anh ấy dùng bút sáp màu để vẽ.

  • - 病人 bìngrén 面色 miànsè 蜡黄 làhuáng

    - sắc mặt của bệnh nhân vàng như nghệ.

  • - 点燃 diǎnrán le 蜡烛 làzhú

    - Cô ấy đã thắp nến.

  • - 他点 tādiǎn le 一支 yīzhī 蜡炬 làjù

    - Anh ấy đã thắp một cây nến.

  • - 蜡烛 làzhú 突然 tūrán zhe le huǒ

    - Ngọn nến tự nhiên bốc cháy.

  • - 蜡梅 làméi zài 冬天 dōngtiān 开花 kāihuā

    - Hoa mai vàng nhạt nở vào mùa đông.

  • - diǎn le 一支 yīzhī 蜡烛 làzhú

    - Cô ấy thắp một cây nến.

  • - 小学生 xiǎoxuésheng 常用 chángyòng 蜡笔 làbǐ

    - Học sinh tiểu học thường dùng sáp màu.

  • - 京东 jīngdōng shì 国内 guónèi 专业 zhuānyè de 黄蜡 huánglà guǎn 绝缘 juéyuán 套管 tàoguǎn 网上 wǎngshàng 购物 gòuwù 商城 shāngchéng

    - Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 烃蜡

Hình ảnh minh họa cho từ 烃蜡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 烃蜡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Tīng
    • Âm hán việt: Hĩnh , Thinh
    • Nét bút:丶ノノ丶フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FNOM (火弓人一)
    • Bảng mã:U+70C3
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
    • Pinyin: Chà , Jí , Là , Qù , Zhà
    • Âm hán việt: Chá , Lạp , Thư , Thự , Trá
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LITA (中戈廿日)
    • Bảng mã:U+8721
    • Tần suất sử dụng:Cao