- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
- Pinyin:
Tiē
- Âm hán việt:
Thiếp
- Nét bút:一丨丨丨フ丨丨一丨フ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱艹帖
- Thương hiệt:TLBR (廿中月口)
- Bảng mã:U+841C
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Ý nghĩa của từ 萜 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 萜 (Thiếp). Bộ Thảo 艸 (+8 nét). Tổng 11 nét but (一丨丨丨フ丨丨一丨フ一). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- tecpen, đipenten (hoá học)