萘醌 nài kūn

Từ hán việt: 【nại côn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "萘醌" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nại côn). Ý nghĩa là: naphthoquinone (hóa học).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 萘醌 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 萘醌 khi là Danh từ

naphthoquinone (hóa học)

naphthoquinone (chemistry)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萘醌

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 萘醌

Hình ảnh minh họa cho từ 萘醌

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 萘醌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Nài
    • Âm hán việt: Nại
    • Nét bút:一丨丨一ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TKMF (廿大一火)
    • Bảng mã:U+8418
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+8 nét)
    • Pinyin: Kūn
    • Âm hán việt: Côn
    • Nét bút:一丨フノフ一一丨フ一一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWAPP (一田日心心)
    • Bảng mã:U+918C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp