Hán tự: 醌
Đọc nhanh: 醌 (côn). Ý nghĩa là: ki-nôn (chất hữu cơ) (Hoá), (Anh: quinone); ki-nôn.
Ý nghĩa của 醌 khi là Danh từ
✪ ki-nôn (chất hữu cơ) (Hoá), (Anh: quinone); ki-nôn
有机化合物的一类,是芳香族母核的两个氢原子各 由一 个氧原子所代替而成的化合物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 醌
Hình ảnh minh họa cho từ 醌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 醌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm醌›