• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Dậu 酉 (+8 nét)
  • Pinyin: Kūn
  • Âm hán việt: Côn
  • Nét bút:一丨フノフ一一丨フ一一一フノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰酉昆
  • Thương hiệt:MWAPP (一田日心心)
  • Bảng mã:U+918C
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 醌 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Côn). Bộ Dậu (+8 nét). Tổng 15 nét but (フノフフノフ). Chi tiết hơn...

Côn
Âm:

Côn

Từ điển phổ thông

  • quinon (hoá học)