- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
- Pinyin:
Nài
- Âm hán việt:
Nại
- Nét bút:一丨丨一ノ丶一一丨ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱艹奈
- Thương hiệt:TKMF (廿大一火)
- Bảng mã:U+8418
- Tần suất sử dụng:Thấp
Ý nghĩa của từ 萘 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 萘 (Nại). Bộ Thảo 艸 (+8 nét). Tổng 11 nét but (一丨丨一ノ丶一一丨ノ丶). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- chất naptalin (công thức hoá học: C10H8)