Đọc nhanh: 菲敬 (phỉ kính). Ý nghĩa là: lễ mọn; món quà nhỏ mọn; quà mọn (từ khiêm tốn).
Ý nghĩa của 菲敬 khi là Danh từ
✪ lễ mọn; món quà nhỏ mọn; quà mọn (từ khiêm tốn)
谦辞,菲薄的礼物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菲敬
- 如果 是 索菲亚 呢
- Nếu đó là Sofia thì sao?
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 菲尔 普斯 是 个 财神
- Phelps mang lại tiền.
- 这是 埃菲尔铁塔 吗
- Ou est Le tháp Eiffel?
- 你 爱 露西 · 菲 尔兹 吗
- Bạn có yêu Lucy Fields không?
- 我 更 喜欢 菲茨杰拉德 而 不是 海明威
- Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.
- 洛克菲勒 中心 的 圣诞树 出来 了 吗
- Cây đã lên ở Trung tâm Rockefeller chưa?
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 菲材
- tài mọn
- 菲礼
- lễ mọn
- 菲酌
- cơm rau
- 菲酌
- cơm rau; bữa cơm đạm bạc.
- 我 把 我们 到 洛克菲勒 中心 的 照片 洗出来 了
- Tôi đã phát triển hình ảnh của chúng tôi từ Trung tâm Rockefeller.
- 菲薄 前人
- khinh thường tiền nhân
- 我 希望 有人 今晚 会带 你们 去 吃 洛克菲勒 牡蛎
- Tôi hy vọng ai đó sẽ đưa bạn đi chơi hàu Rockefeller tối nay.
- 待遇 菲薄
- đối đãi lạnh nhạt.
- 妄自菲薄
- xem thường bản thân
- 敬备 菲酌 , 恭候 驾临
- rượu nhạt kính dâng, mong ngài quá bộ đến dự.
- 我 的 礼物 非常 菲薄 不成敬意
- Món quà của tôi nhỏ bé, không đáng kể gì
- 他 是 一位 敬业 的 医生
- Anh ấy là một bác sĩ tận tâm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 菲敬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 菲敬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm敬›
菲›