菌种 jūn zhǒng

Từ hán việt: 【khuẩn chủng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "菌种" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khuẩn chủng). Ý nghĩa là: (nấm và nấm) bào tử, (vi sinh vật) loài, đẻ trứng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 菌种 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 菌种 khi là Danh từ

(nấm và nấm) bào tử

(fungus and mushroom) spore

(vi sinh vật) loài

(microorganism) species

đẻ trứng

spawn

sự căng thẳng, quá tải

strain

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菌种

  • - 这种 zhèzhǒng 布料 bùliào de 幅面 fúmiàn 比较 bǐjiào zhǎi

    - Khổ của loại vải này khá hẹp.

  • - 公园 gōngyuán 里种 lǐzhǒng mǎn le 芙蓉 fúróng

    - Công viên trồng đầy hoa phù dung.

  • - 断根绝种 duàngēnjuézhǒng

    - tuyệt tự; tuyệt chủng; mất giống.

  • - 这种 zhèzhǒng 胶带 jiāodài hěn nián

    - Loại băng dính này rất dính.

  • - 这是 zhèshì 一种 yīzhǒng 万能胶 wànnéngjiāo shuǐ

    - Đây là một loại keo vạn năng.

  • - 蓝色 lánsè shì 一种 yīzhǒng 颜色 yánsè

    - Màu xanh lam là một loại màu.

  • - 蓝色 lánsè 染料 rǎnliào 蓝色 lánsè 颜料 yánliào 加上 jiāshàng 这种 zhèzhǒng 色彩 sècǎi de 色素 sèsù huò 颜料 yánliào

    - Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.

  • - 联合国大会 liánhéguódàhuì shì 一种 yīzhǒng 世界性 shìjièxìng de 集会 jíhuì

    - Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.

  • - yǒu 多种类型 duōzhǒnglèixíng de 条形图 tiáoxíngtú bǐng 散点图 sǎndiǎntú 折线图 zhéxiàntú

    - Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường

  • - 芒果 mángguǒ 富含 fùhán 各种 gèzhǒng 微量元素 wēiliàngyuánsù

    - Trong xoài có rất nhiều loại nguyên tố vi lượng.

  • - 哈蒙德 hāméngdé jiā 被盗 bèidào 红宝石 hóngbǎoshí de 那种 nàzhǒng 罕见 hǎnjiàn ma

    - Quý hiếm như những viên ngọc lục bảo đỏ đã bị đánh cắp khỏi nhà Hammond?

  • - 折叠式 zhédiéshì 婴儿 yīngér 浴盆 yùpén 一种 yīzhǒng 商标名 shāngbiāomíng 用于 yòngyú 婴儿 yīngér de 轻便 qīngbiàn 洗澡 xǐzǎo 用具 yòngjù

    - "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.

  • - 这种 zhèzhǒng jūn 不能 bùnéng 食用 shíyòng

    - Loại nấm này không thể ăn.

  • - 这种 zhèzhǒng 病菌 bìngjūn 附着 fùzhuó zài 病人 bìngrén 使用 shǐyòng guò de 东西 dōngxī shàng

    - những vi khuẩn gây bệnh này bám vào đồ vật mà bệnh nhân đã sử dụng.

  • - 这种 zhèzhǒng jūn hěn 常见 chángjiàn

    - Loài nấm này rất phổ biến.

  • - 这种 zhèzhǒng jūn néng chī ma

    - Loại nấm này có thể ăn không?

  • - 这种 zhèzhǒng 细菌 xìjūn 繁衍 fányǎn 很快 hěnkuài

    - Loại vi khuẩn này sinh sôi rất nhanh.

  • - 这种 zhèzhǒng yào 可以 kěyǐ 杀死 shāsǐ 霉菌 méijūn

    - Loại thuốc này có thể diệt nấm mốc.

  • - 只能 zhǐnéng 期待 qīdài yǒu 一天 yìtiān 终于 zhōngyú 消灭 xiāomiè 这种 zhèzhǒng 细菌 xìjūn 感染 gǎnrǎn

    - Tôi chỉ có thể chờ đợi một ngày nào đó cuối cùng cũng loại bỏ được vi khuẩn lây nhiễm này

  • - 喜欢 xǐhuan 这种 zhèzhǒng 艺术 yìshù de 风格 fēnggé

    - Tôi thích phong cách nghệ thuật này.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 菌种

Hình ảnh minh họa cho từ 菌种

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 菌种 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Chóng , Zhǒng , Zhòng
    • Âm hán việt: Chúng , Chủng , Trùng , Xung
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDL (竹木中)
    • Bảng mã:U+79CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Jūn , Jùn
    • Âm hán việt: Khuẩn
    • Nét bút:一丨丨丨フノ一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TWHD (廿田竹木)
    • Bảng mã:U+83CC
    • Tần suất sử dụng:Cao