Đọc nhanh: 菅直人 (gian trực nhân). Ý nghĩa là: KAN Naoto (1946-), chính trị gia Đảng Dân chủ Nhật Bản, thủ tướng từ năm 2010.
Ý nghĩa của 菅直人 khi là Danh từ
✪ KAN Naoto (1946-), chính trị gia Đảng Dân chủ Nhật Bản, thủ tướng từ năm 2010
KAN Naoto (1946-), Japanese Democratic Party politician, prime minister from 2010
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菅直人
- 就 凭 你 一个 人 吗 ? 哈哈哈 简直 是 笑 掉牙
- Chỉ dựa vào một mình cậu ư? Cười rụng răng mất thôi.
- 直捣 敌人 的 巢穴
- lật đổ sào huyệt của địch.
- 人们 一直 对 利率 和 房价 有 怨言
- Người dân luôn phàn nàn về lãi suất và giá nhà.
- 这 本书 简直 让 人 爱不释手
- Cuốn sách này quả thực khiến người ta say mê.
- 这 人 品格 很 正直
- Người này phẩm chất rất chính trực.
- 那人 直啧 嘴巴
- Người đó cứ chép miệng.
- 这个 电影 简直 让 人 无法自拔
- Bộ phim này thật khiến người ta không dứt ra được.
- 直面人生
- đối mặt với sự sinh tồn và cuộc sống con người.
- 我 简直 和 麦克白 夫人 差不多
- Tôi hoàn toàn có thể nhận được một phần của Lady Macbeth.
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 他 一直 赖以 别人
- Anh ấy luôn ỷ lại vào người khác.
- 她 为了 家人 , 一直 在 争气
- Cô ấy luôn phấn đấu vì gia đình.
- 那个 病人 一直 咳嗽
- Bệnh nhân đó ho liên tục.
- 那位 残疾人 一直 拄着 拐杖
- Người tàn tật đó luôn chống gậy.
- 一直 都 这么 斤斤计较 , 多 累人 !
- Vẫn luôn tính toán chi li như vậy, thật mệt mỏi!
- 跟 直立人 一样
- Điều tương tự đã xảy ra với Homo erectus.
- 先兄 为人正直 善良
- Anh trai quá cố là người chính trực và lương thiện.
- 厂方 与 工人 直接对话
- Nhà máy và công nhân trực tiếp đối thoại.
- 这份 备忘录 可能 是 调查 人员 一直 在 寻找 的 证据
- Bản ghi nhớ này có thể là bằng chứng mà các nhà điều tra đang tìm kiếm.
- 他 是 个 直性子 人 , 办起 事来 总是 那么 脆快
- anh ta là một người thẳng tính, làm việc bao giờ cũng dứt khoát như thế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 菅直人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 菅直人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
直›
菅›