Đọc nhanh: 莱阳市 (lai dương thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Laiyang ở Yên Đài 煙台 | 烟台, Sơn Đông.
✪ Thành phố cấp quận Laiyang ở Yên Đài 煙台 | 烟台, Sơn Đông
Laiyang county level city in Yantai 煙台|烟台, Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莱阳市
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 安静 的 阿婆 晒太阳
- Bà cụ yên tĩnh đang tắm nắng.
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 我 支持 莱布尼茨
- Tôi là người Leibniz.
- 狗叫 克莱尔
- Tên con chó là Claire.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 布莱尔 说
- Blair nói với tôi rằng bạn phải chịu trách nhiệm
- 厢 附近 有个 大 市场
- Gần vùng ven có một chợ lớn.
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 我 在 费卢杰 伊拉克 城市 时 记忆力 还好
- Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 洛阳 ( 在 洛河 之北 )
- Lạc Dương (phía bắc Lạc Hà)
- 古都 洛阳
- cố đô Lạc Dương
- 沈阳 是 个 大城市
- Thẩm Dương là một thành phố lớn.
- 昨天上午 海上 世界 上空 艳阳高照 不少 市民 来到 这个 海边 游玩
- Sáng hôm qua, mặt trời đã chiếu sáng trên mặt biển, rất nhiều người dân đã đến bãi biển này để chơi.
- 莱州 省 少数民族 颇具 特色 的 腋 夹 猪 集市
- Phiên chợ lợn "cắp nách" đặc sắc của đồng bào dân tộc thiểu số tỉnh Lai Châu
- 她 深切 地爱 着 这个 城市
- Cô ấy yêu thành phố này da diết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 莱阳市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 莱阳市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm市›
莱›
阳›