Đọc nhanh: 莱里达 (lai lí đạt). Ý nghĩa là: Lérida hoặc Lleida, Tây Ban Nha.
✪ Lérida hoặc Lleida, Tây Ban Nha
Lérida or Lleida, Spain
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莱里达
- 在 佛罗里达州
- Đó là bang Florida
- 达 里 淖尔 ( 达里泊 , 在 内蒙古 )
- Đạt Lí Náo Nhĩ (tên hồ ở Nội Mông Cổ, Trung Quốc)
- 我 和 布莱尔 还有 达米 恩 在 康涅狄格州
- Tôi với Blair và Damien ở Connecticut.
- 弗罗 里 达州 禁 了 丁字裤 比基尼
- Florida cấm mặc bikini thông.
- 就 像 泰坦尼克号 里 的 莱昂纳多 一样
- Anh ấy giống như Leonardo DiCaprio trong Titanic.
- 八达岭长城 是 万里长城 的 代表 , 是 明代 长城 中 的 精华
- Vạn Lý Trường Thành Bát Đạt Lĩnh là đại diện của Vạn Lý Trường Thành và là tinh hoa của Vạn Lý Trường Thành thời nhà Minh.
- 他 还 在 弗罗 里 达州
- Anh ấy vẫn ở Florida.
- 从 佛罗里达州 来 想 当 演员
- Cô ấy là một nữ diễn viên muốn đến từ Florida.
- 他 在 田里 清除 野莱
- Anh ấy dọn sạch cỏ dại trong ruộng.
- 花园里 长满 了 野莱
- Trong vườn đầy cỏ dại.
- 这里 需要 达到 1000 勒 的 照度
- Ở đây cần đạt độ sáng 1000 lu-xơ.
- 黄河 长达 5464 公里
- Sông Hoàng Hà dài 5464 km.
- 丝绸之路 长达近 6500 公里
- Con đường tơ lụa dài gần 6.500 km.
- 心里 无数 的 感慨 难以 表达
- Trong lòng có vô số cảm xúc khó diễn đạt.
- 这里 面积 达 一 万平方米
- Diện tích ở đây đạt 10 nghìn mét vuông.
- 柴达木盆地 拥有 二十二 万平方公里 的 面积
- thung lũng Cai-Dam có diện tích 220.000 km2.
- 这种 新型 号 赛车 於 道路 测试 中 时速 达 100 英里
- Chiếc xe đua mẫu mới này có thể đạt tốc độ lên đến 100 dặm mỗi giờ trong các cuộc thử nghiệm trên đường.
- 他 爸妈 在 佛罗里达州
- Cha mẹ anh ấy ở Florida.
- 我要 去 好莱坞 对 着 里根 总统 的 蜡像 说
- Tôi sẽ đến Hollywood và cảm ơn tượng sáp Ronald Reagan
- 佛罗里达州 水族箱 的 销售 记录
- Bán cá cảnh ở Florida.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 莱里达
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 莱里达 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm莱›
达›
里›