Đọc nhanh: 莫内 (mạc nội). Ý nghĩa là: Đài Loan tương đương với 莫奈.
Ý nghĩa của 莫内 khi là Danh từ
✪ Đài Loan tương đương với 莫奈
Taiwan equivalent of 莫奈 [Mò nài]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莫内
- 我 给 你 开 了 阿莫西林
- Tôi có đơn thuốc cho amoxicillin.
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 我 不 懂 莫尔斯 电码
- Tôi không biết mã morse.
- 内廷 供奉
- người phục vụ trong cung đình
- 内 史 负责 宫廷 事务
- Quan nội sử phụ trách sự vụ của cung đình.
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 这是 莫拉莱 斯 警长
- Đây là Cảnh sát trưởng Morales.
- 我 在 内布拉斯加州 长大
- Bản thân tôi lớn lên ở Nebraska.
- 因为 你 惹 毛 了 拉莫斯 法官
- Bởi vì bạn đã chọc giận thẩm phán Ramos
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 屋内 弥着 烟雾
- Trong phòng tràn ngập khói.
- 四海之内皆兄弟
- Anh em bốn bể là nhà.
- 内裤 不小 啊
- Cô ấy có một số quần lót lớn!
- 我心 伤悲 , 莫知 我哀
- Lòng tôi đau buồn, mà không ai thấu.
- 织坊 内 机器 轰鸣
- Trong xưởng dệt máy móc ầm ầm.
- 莫大 的 光荣
- vô cùng quang vinh; không gì quang vinh bằng.
- 园内 草木 荣
- Trong vườn cây cỏ um tùm.
- 外感内伤
- ngoại cảm nội thương
- 他 的话 引得 大家 都 笑 了 , 室内 的 空气 因此 轻松 了 很多
- Lời nói của anh ấy khiến mọi người đều cười, do đó không khí trong phòng cũng bớt căng thẳng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 莫内
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 莫内 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm内›
莫›