Đọc nhanh: 莫奈 (mạc nại). Ý nghĩa là: Claude Monet (1840-1926), họa sĩ trường phái ấn tượng người Pháp.
Ý nghĩa của 莫奈 khi là Danh từ
✪ Claude Monet (1840-1926), họa sĩ trường phái ấn tượng người Pháp
Claude Monet (1840-1926), French impressionist painter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莫奈
- 我 给 你 开 了 阿莫西林
- Tôi có đơn thuốc cho amoxicillin.
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 我 不 懂 莫尔斯 电码
- Tôi không biết mã morse.
- 是 康奈尔 还是 哥伦比亚
- Đó là Cornell hay Columbia?
- 这是 莫拉莱 斯 警长
- Đây là Cảnh sát trưởng Morales.
- 因为 你 惹 毛 了 拉莫斯 法官
- Bởi vì bạn đã chọc giận thẩm phán Ramos
- 我心 伤悲 , 莫知 我哀
- Lòng tôi đau buồn, mà không ai thấu.
- 莫大 的 光荣
- vô cùng quang vinh; không gì quang vinh bằng.
- 他 无奈 地 摇头叹息
- Anh ấy bất lực lắc đầu thở dài.
- 他 极度 无奈 地 叹气
- Anh ấy thở dài đầy bất lực.
- 他 无奈 地叹 了 口气
- Anh ấy thở dài bất lực.
- 追悔莫及
- hối hận không kịp; ăn năn không kịp
- 她 耸 了 肩 , 表示 无奈
- Cô ấy nhún vai, tỏ ra bất lực.
- 浮利 莫 贪恋
- Lợi nhuận tạm thời chớ tham lam.
- 我 很 想 帮助 你 , 可是 我 爱莫能助
- Tôi rất muốn giúp bạn, nhưng lực bất tòng tâm.
- 她 姓 莫
- Cô ấy họ Mạc.
- 你 莫哭
- Bạn đừng khóc.
- 他 连 莫奈 画家 和 莫吉 托 鸡尾酒 都 分不清
- Người đàn ông không biết sự khác biệt giữa Monet và Mojito.
- 莫奈 是 印象派 画家
- Monet là một họa sĩ trường phái ấn tượng.
- 最深 的 遗憾 莫过于 错过
- Điều hối tiếc nhất chính là bỏ lỡ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 莫奈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 莫奈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奈›
莫›