Đọc nhanh: 药材炖鸡 (dược tài đôn kê). Ý nghĩa là: Gà hầm thuốc bắc.
Ý nghĩa của 药材炖鸡 khi là Danh từ
✪ Gà hầm thuốc bắc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 药材炖鸡
- 奶奶 漂 药材
- Bà rửa dược liệu.
- 艾是 常见 的 药材
- Cây ngải là dược liệu phổ biến.
- 他用 等 称量 药材
- Anh ấy dùng cân tiểu ly để cân thuốc.
- 贩 药材
- buôn dược liệu
- 道 地 药材
- vị thuốc chính gốc
- 笋鸡 适合 用来 炖汤
- Gà tơ thích hợp để hầm canh.
- 清炖鸡
- hầm gà.
- 小时候 , 我 对 鸡蛋 情有独钟 , 煮 鸡蛋 炒鸡蛋 炖 鸡蛋 , 我 都 百吃 不厌
- Khi tôi còn nhỏ, tôi đặc biệt yêu thích trứng, trứng luộc, trứng rán, trứng hầm, tôi không bao giờ chán khi ăn trứng
- 这些 药材 很 珍贵
- Những loại thuốc này rất quý giá.
- 把 野生 药材 改为 家种
- biến những cây thuốc dại thành những cây thuốc nhân tạo
- 鞭 被 用作 中药材
- Dương vật động vật được sử dụng như một vị thuốc trong Đông y.
- 白苏 可 作 药材 用
- Tía tô có thể được dùng làm dược liệu.
- 芷 是 常见 中药材
- Bạch chỉ là dược liệu đông y thường thấy.
- 拣选 上 等 药材
- lựa chọn dược liệu loại một.
- 缩 花朵 能 做 药材
- Hoa của cây sa nhân có thể dùng làm dược liệu.
- 妈妈 用 杵 捣 药材
- Mẹ dùng chày nghiền dược liệu.
- 地瓜 的 根部 可以 做 药材
- Rễ của cây địa hoàng có thể làm dược liệu.
- 鹿茸 、 麝香 、 犀角 等 都 是 名贵 的 药材
- nhung hươu, xạ hương, sừng tê giác... đều là những loại dược liệu quý.
- 药材 需要 炮制 后 使用
- Dược liệu cần được bào chế trước khi sử dụng.
- 小心 炖药 的 火候
- Cẩn thận nhiệt độ khi hâm thuốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 药材炖鸡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 药材炖鸡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm材›
炖›
药›
鸡›