Đọc nhanh: 草民 (thảo dân). Ý nghĩa là: thảo dân; dân đen; thường dân; bình dân.
Ý nghĩa của 草民 khi là Danh từ
✪ thảo dân; dân đen; thường dân; bình dân
平民
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草民
- 民族 特性
- đặc tính dân tộc; bản sắc dân tộc.
- 民族 同化
- đồng hoá dân tộc
- 苗族 是 中国 的 少数民族
- Tộc Miêu là dân tộc thiểu số Trung Quốc.
- 弱小民族
- dân tộc nhỏ bé.
- 民族风格
- Phong cách dân tộc.
- 游牧民族
- dân tộc du mục
- 汉 民族 是 中国 最大 的 民族
- Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.
- 民族 大家庭
- đại gia đình các dân tộc.
- 民族 的 尊严
- danh dự của dân tộc
- 民族 服色
- ăn mặc theo kiểu dân tộc.
- 民族 复兴
- phục hưng dân tộc
- 他 是 民族英雄
- Ông ấy là anh hùng dân tộc.
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 草野 小民
- người dân quê mùa hèn mọn
- 农民 忙 着 搂 干草
- Nông dân bận rộn vơ cỏ khô.
- 牧民 逐 水草 而居
- dân chăn nuôi sống dọc theo nơi có đồng cỏ và nguồn nước.
- 草原 上 有 很多 牧民
- Trên đồng cỏ có rất nhiều người chăn nuôi.
- 草民 的 生活 很 艰难
- Cuộc sống của người hèn mọn rất khó khăn.
- 这些 描绘 草原 人民 生活 的 画面 都 很 素朴 动人
- những bức tranh miêu tả đời sống nhân dân trên thảo nguyên này rất mộc mạc sống động.
- 你 妈 还 真 喜欢 薰衣草
- Mẹ bạn thích hoa oải hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 草民
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 草民 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm民›
草›