Đọc nhanh: 草根网民 (thảo căn võng dân). Ý nghĩa là: cư dân mạng cơ sở.
Ý nghĩa của 草根网民 khi là Danh từ
✪ cư dân mạng cơ sở
grassroots netizens
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草根网民
- 民族风格
- Phong cách dân tộc.
- 斩草除根
- Nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 斩草除根
- nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 草野 小民
- người dân quê mùa hèn mọn
- 农民 忙 着 搂 干草
- Nông dân bận rộn vơ cỏ khô.
- 除草 要 除根 , 避免 以后 的 后果
- Diệt cỏ phải diệt tận gốc, để tránh hậu quả về sau
- 一家人 就 靠 吃 树皮 草根 度过 了 饥荒
- Gia đình sống sót qua nạn đói nhờ ăn vỏ cây và rễ cỏ.
- 每 朵花 , 每棵 树 , 每根草 都 沐浴 在 阳光 里
- mỗi bông hoa, mỗi thân cây, mỗi một ngọn cỏ, đều được tắm trong ánh nắng mặt trời.
- 渔民 使用 网罗 来 捕鱼
- Ngư dân sử dụng lưới để đánh cá.
- 灭草 必须 从根 消灭
- Diệt cỏ phải diệt tận gốc.
- 中国 劳动 人民 常 根据 天象 预测 天气 的 变化
- Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.
- 我们 要 剪草除根
- Chúng ta phải nhổ cỏ tận gốc.
- 明星 做客 人民网
- Ngôi sao làm khách trên trang web Nhân Dân.
- 渔民 在 湖里 撒网
- Ngư dân thả lưới trên hồ.
- 归根结底 , 人民 的 力量 是 无敌 的 , 人民 的 意志 是 不可 违抗 的
- suy cho cùng, sức mạnh của nhân dân là vô địch, ý chí của nhân dân là không thể chống lại được.
- 牧民 逐 水草 而居
- dân chăn nuôi sống dọc theo nơi có đồng cỏ và nguồn nước.
- 草原 上 有 很多 牧民
- Trên đồng cỏ có rất nhiều người chăn nuôi.
- 草民 的 生活 很 艰难
- Cuộc sống của người hèn mọn rất khó khăn.
- 这些 描绘 草原 人民 生活 的 画面 都 很 素朴 动人
- những bức tranh miêu tả đời sống nhân dân trên thảo nguyên này rất mộc mạc sống động.
- 网民 用 它 来 表示 他们 面对 伪造 的 结论 和 捏造 的 媒体报道 的 无可奈何
- Cư dân mạng sử dụng nó để thể hiện sự bất lực của họ trước những kết luận sai sự thật và những thông tin bịa đặt trên phương tiện truyền thông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 草根网民
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 草根网民 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm根›
民›
网›
草›