Đọc nhanh: 茶座儿 (trà tọa nhi). Ý nghĩa là: quán vỉa hè.
Ý nghĩa của 茶座儿 khi là Danh từ
✪ quán vỉa hè
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶座儿
- 茶托 儿
- khay trà; khay nước
- 戏园子 里 上座儿 已到 八成
- trong rạp hát, khán giả đã vào chỗ ngồi được tám mươi phần trăm.
- 咱们 歇会儿 喝杯 茶
- Chúng ta ngừng chút uống ly trà nhé.
- 那朵 茶 花儿 真 漂亮
- Hoa trà đó đẹp quá.
- 茶 花儿 是 春天 使者
- Hoa trà là sứ giả của mùa xuân.
- 花瓶 有个 漂亮 的 座儿
- Lọ hoa có một cái giá đỡ đẹp.
- 茶盘 儿
- khay trà.
- 茶 有点儿 淡 , 不够 浓
- Trà hơi nhạt, không đủ đậm.
- 这儿 有 一座 木头 房子
- Ở đây có một căn nhà gỗ.
- 茶几 儿
- bàn uống trà.
- 茶壶盖 儿
- nắp bình trà
- 茶碗 座儿
- Đĩa đựng chén trà.
- 这家 茶馆 有 五十多个 茶座 儿
- Quan trà này có hơn năm mươi chỗ ngồi.
- 茶壶 里 对 点儿 开水
- Chế một ít nước sôi vào bình trà.
- 树荫 下面 有 茶座 儿
- dưới bóng cây có một quán trà.
- 上座儿
- vào chỗ
- 他 一边 喝茶 , 一边 和 战士 们 聊天儿
- Anh ấy vừa uống trà, vừa nói chuyện với các chiến sĩ.
- 茶壶 的 嘴儿 不漏水
- Miệng ấm trà không bị rỉ nước.
- 这个 茶壶嘴 儿 又 小 又 低
- Cái ấm trà này miệng vừa nhỏ vừa thấp.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 茶座儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 茶座儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
座›
茶›