Đọc nhanh: 范道秋涛 (phạm đạo thu đào). Ý nghĩa là: phạm đào thu thảo.
Ý nghĩa của 范道秋涛 khi là Danh từ
✪ phạm đào thu thảo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 范道秋涛
- 我 弟弟 在读 师范 专业
- Em trai tôi đang học chuyên ngành sư phạm.
- 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 不是
- Ngài Arthur Conan Doyle không đi học
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 巴巴儿 地 从 远道 赶来
- cất công vượt đường xa đến.
- 放射形 道路
- đường xá hình rẻ quạt
- 或许 道尔顿 打算
- Có lẽ Dalton sẽ bán
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 他 说 得 很 活络 , 不 知道 究竟 肯不肯 去
- nó nói rất ỡm ờ, không biết có chịu đi hay không.
- 道德规范
- quy tắc đạo đức; khuôn phép đạo đức.
- 要 懂 道德规范 则
- Phải hiểu quy phạm đạo đức.
- 老师 示范 画道 横道
- Thầy giáo minh họa vẽ đường ngang.
- 做事 由 道德规范
- Làm việc tuân theo quy phạm đạo đức.
- 那个 人 不理 道德 的 规范
- Người đó coi thường quy phạm đạo đức.
- 他 是 一个 道德 典范
- Anh ấy là một tấm gương về đạo đức.
- 这是 起码 的 道德规范
- Đây là quy phạm đạo đức tối thiểu.
- 她 非 社会 的 道德规范
- Cô ấy vi phạm các tiêu chuẩn đạo đức xã hội.
- 道德 是 社会 的 基础 规范
- Đạo đức là quy tắc cơ bản của xã hội.
- 他 婚后 过 着 合乎 道德规范 的 生活
- Sau khi kết hôn, anh ta sống một cuộc sống phù hợp với quy chuẩn đạo đức.
- 用 新 的 社会 道德 来 规范 人们 的 行动
- làm cho hành động của mọi người hợp với quy tắc đạo đức xã hội mới.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 范道秋涛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 范道秋涛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm涛›
秋›
范›
道›