Đọc nhanh: 范德瓦耳斯 (phạm đức ngoã nhĩ tư). Ý nghĩa là: Johannes Diderik van der Waals (1837-1923), nhà vật lý người Hà Lan.
Ý nghĩa của 范德瓦耳斯 khi là Danh từ
✪ Johannes Diderik van der Waals (1837-1923), nhà vật lý người Hà Lan
Johannes Diderik van der Waals (1837-1923), Dutch physicist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 范德瓦耳斯
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 我 不是 伯尼 · 桑德斯
- Tôi không phải Bernie Sanders.
- 道德规范
- quy tắc đạo đức; khuôn phép đạo đức.
- 被害人 名叫 克里斯托弗 · 爱德华兹
- Tên nạn nhân là Christopher Edwards.
- 克里斯 · 克劳福德 是 柔道 黑 带
- Chris Crawford là đai đen judo.
- 他 叫 弗雷德里克 · 斯通
- Tên anh ấy là Frederick Stone.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 是 那个 在 奥克斯 纳德 的 农场 吗
- Có phải trang trại đó ở Oxnard không
- 不过 东非 的 斯瓦希里 人
- Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
- 5 月 18 日 成功 在 匈牙利 布达佩斯 接种 莫 德纳 疫苗
- Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5
- 没 人 会派 唐纳德 · 麦克斯韦 去 干什么 难活 的
- Không ai cử Donald Maxwell làm điều gì đó khó khăn.
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 要 懂 道德规范 则
- Phải hiểu quy phạm đạo đức.
- 用 斯瓦希里 语 就是 这么 说 的
- Đó là những gì họ nói bằng tiếng Swahili.
- 你 要 去 桑德斯 那儿 吗
- Bạn tiếp tục với Sanders?
- 做事 由 道德规范
- Làm việc tuân theo quy phạm đạo đức.
- 他们 算 你 离开 德累斯顿 了
- Họ gắn cờ bạn rời Dresden.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 范德瓦耳斯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 范德瓦耳斯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm德›
斯›
瓦›
耳›
范›