Đọc nhanh: 苹果电脑 (biền quả điện não). Ý nghĩa là: Máy tính Apple, Mac, Macintosh.
Ý nghĩa của 苹果电脑 khi là Danh từ
✪ Máy tính Apple
Apple computer
✪ Mac
✪ Macintosh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苹果电脑
- 这个 苹果 让给 弟弟 吧
- Quả táo này để lại cho em trai đi.
- 哥哥 精通 电脑 编程
- Anh trai tinh thông lập trình máy tính.
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 半拉 苹果
- nửa quả táo
- 我 有伯个 苹果
- Tôi có một trăm quả táo.
- 水果 有 苹果 啊 , 香蕉 啊 , 橙子 啊
- Trái cây có táo này, chuối này, cam này,
- 苹果 太 好吃 啊
- Táo ngon quá đi.
- 你 是 我 的 小 呀 么 小苹果
- Em là a quả táo nhỏ của tôi.
- 这 不是 苹果 , 而是 梨
- Đây không phải táo mà là lê.
- 他 开启 了 电脑
- Anh ấy đã mở máy tính.
- 未成熟 的 苹果 是 酸 的
- Những quả táo chưa chín là chua.
- 我 对 苹果 非常 仰慕
- Tôi rất ngưỡng mộ Apple.
- 那台 电脑 闲置 无用
- Cái máy tính đó để không vô dụng.
- 你 买 了 若干 苹果 ?
- Bạn đã mua bao nhiêu quả táo?
- 我 安装 杀毒软件 , 清除 了 电脑病毒
- Tôi đã cài đặt phần mềm diệt virus và diệt virus máy tính.
- 这筐 苹果 还 没 过秤
- sọt trái cây này chưa cân.
- 昂贵 的 电脑
- Máy tính đắt đỏ.
- 筐 里 浮 头儿 的 一层 苹果 , 都 是 大个儿 的
- lớp trái cây ngoài của sọt đều to cả.
- 苹果 砸 中 他 脑袋
- Quả táo đập trúng đầu anh ấy.
- 等 我 用 电脑 记录 一下 面试 的 结果
- Chờ tôi dùng máy tính ghi chép lại một chút kết quả buổi phỏng vấn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 苹果电脑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 苹果电脑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm果›
电›
脑›
苹›