Đọc nhanh: 英年 (anh niên). Ý nghĩa là: tráng niên. Ví dụ : - 正当英年 đang lúc tráng niên. - 英年早逝。 chết yểu; chết trẻ
Ý nghĩa của 英年 khi là Danh từ
✪ tráng niên
英气焕发的年龄,一般指青壮年时期
- 正当 英 年
- đang lúc tráng niên
- 英年早逝
- chết yểu; chết trẻ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 英年
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 百年 酿 价值 不菲
- Rượu trăm năm có giá cao.
- 英属 曼岛 的 国旗
- Lá cờ của Isle of Man
- 诗人 英年早逝 , 令人 痛惜
- nhà thơ tài năng đã ra đi khi còn trẻ, khiến cho mọi người vô cùng thương tiếc.
- 贞德 在 1429 年率 大军 解除 了 英军 对 奥尔良 的 围攻
- Joan of Arc lead a large army in 1429 to lift the siege of the English on Orleans.
- 人民英雄纪念碑 是 1949 年 9 月 30 日 奠基 的
- bia kỷ niệm anh hùng nhân dân được khởi công xây dựng vào ngày 30 tháng 9 năm 1949.
- 她 叔叔 背井离乡 十年 後 返回 英国
- Chú của cô ấy đã rời quê hương và sống ở nước Anh trong mười năm, sau đó trở về.
- 正当 英 年
- đang lúc tráng niên
- 英年早逝
- chết yểu; chết trẻ
- 铁杵磨成针 , 经过 五年 的 刻苦 学习 , 他 熟练地 掌握 了 英语
- Có công mài sắt có ngày nên kim, sau 5 năm học tập khổ cực anh ấy đã thành thục tiếng Anh.
- 他 幼年时期 来到 英国
- Anh ấy tới Anh quốc từ khi còn rất nhỏ.
- 在 中华民族 的 几千年 的 历史 中 , 产生 了 很多 的 民族英雄 和 革命领袖
- Lịch sử mấy ngàn năm của dân tộc Trung Hoa đã sản sinh ra rất nhiều vị lãnh tụ cách mạng và anh hùng dân tộc.
- 我 今年 去 英国 留学 的
- Năm nay tớ đi du học ở Anh.
- 我 的 英语 已经 丢 了 好几年 了
- Tôi mất gốc tiếng Anh mấy năm rồi.
- 他 是 一个 英俊 的 年轻人
- Anh ấy là một chàng trai đẹp trai.
- 那个 英俊 的 少年 很 受欢迎
- Anh chàng khôi ngô tuấn tú đó rất được yêu thích.
- 他俩 多年 失掉 了 联系 , 想不到 在 群英会 上 见面 了 , 真是 奇遇
- hai người bọn họ mất liên lạc đã nhiều năm rồi, không ngờ gặp mặt nhau trong cuộc họp chiến sĩ thi đua, thật là cuộc gặp gỡ bất ngờ.
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 英年
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 英年 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm年›
英›