Đọc nhanh: 苦味酸 (khổ vị toan). Ý nghĩa là: Axit picric.
Ý nghĩa của 苦味酸 khi là Danh từ
✪ Axit picric
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苦味酸
- 饱尝 辛酸 苦痛
- nếm đủ cay chua khổ đau
- 这个 菜 的 味道 酸酸的
- Vị của món ăn này chua chua.
- 酸甜苦辣
- Chua ngọt đắng cay.
- 这个 菜 有 一种 酸酸的 味道
- Món ăn này có mùi vị chua chua.
- 那个 是 酸味
- Cái kia là vị chua.
- 柠檬 的 味道 很酸
- Vị của chanh rất chua.
- 那瓶 食用 醋 味道 酸
- Chai giấm ăn đó có vị chua.
- 果浆 味道 酸甜 可口
- Nước ép trái cây có vị chua ngọt thơm ngon.
- 酸奶 有 不同 的 口味
- Sữa chua có các vị khác nhau.
- 奶酪 馊 了 , 发出 酸 臭味
- Phô mai đã thiu, sinh ra mùi chua.
- 他尝遍 了 人生 的 酸甜苦辣
- Anh đã nếm trải chua ngọt đắng cay của cuộc đời.
- 三 煎药 味道 很 苦
- Vị thuốc sắc nước ba rất đắng.
- 尖椒 苦瓜 的 味道 又 苦 又 辣
- khổ qua xào ớt vừa đắng vừa cay
- 这汤 味道 很 苦
- Thang thuốc này vị rất đắng.
- 人生 总是 包含 着 各种 滋味 , 有酸 , 有 甜 , 也 有 苦
- Cuộc đời luôn có đủ các loại dư vị, có chua, có ngọt, có cả đắng cay.
- 味道 苦涩
- vị đắng chát
- 这瓜带 点儿 苦味
- Trái dưa này có vị đắng.
- 你 尝一尝 生活 的 酸甜苦辣 就 了解 你 爸妈 有 多 辛苦 才能 把 你 养大
- Bạn phải nếm thử đắng cay ngọt bùi của cuộc sống rồi mới biết bố mẹ bạn đã vất vả đến thế nào mới nuôi lớn được bạn.
- 这个 有 苦味
- Cái này có vị đắng.
- 这 饮子 味道 略苦
- Thuốc nước này có vị hơi đắng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 苦味酸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 苦味酸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm味›
苦›
酸›