Đọc nhanh: 塑料分散剂 (tố liệu phân tán tễ). Ý nghĩa là: Chất phân tán chất dẻo.
Ý nghĩa của 塑料分散剂 khi là Danh từ
✪ Chất phân tán chất dẻo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塑料分散剂
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 他们 是 塑料 兄弟
- Bọn họ là anh em cây khế ấy mà.
- 这些 塑料 姐妹 总是 互相 抱怨
- Mấy người chị em cây khế này luôn than phiền lẫn nhau.
- 星星 散漫 地 分布 着
- Những ngôi sao phân bổ không tập trung.
- 鸾凤分飞 ( 夫妻 离散 )
- vợ chồng li tán.
- 香料 混合 散发 香气
- Hương liệu trộn lẫn tỏa hương thơm.
- 这种 酸乳酪 不 含 人造 香料 或 著色 剂
- Loại sữa chua chua này không chứa chất làm màu hay hương liệu nhân tạo.
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 糖果 放入 了 塑料 罐
- Kẹo được bỏ vào bình nhựa.
- 妈妈 把 面剂 儿 分成 几块
- Mẹ chia cục bột thành vài phần.
- 这个 塑料袋 是 免费 的
- Túi nhựa này miễn phí.
- 预料 这个 地区 农业 方面 可以 比 去年 增产 百分之十
- dự đoán về mặt nông nghiệp vùng này có thể tăng sản lượng 10 % so với năm ngoái
- 塑料制品
- Sản phẩm nhựa
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 还是 买 几个 塑料 的 盘子 好 , 禁得 起 磕碰
- cứ mua mấy cái đĩa nhựa này là tốt, khỏi bị va vỡ.
- 塑料薄膜 一 老化 就 发脆
- Màng nhựa khi lão hóa sẽ trở nên dễ vỡ.
- 中午 时分 雾 就 散 了
- Sương mù tan dần vào khoảng giữa trưa.
- 你 可以 用 塑料 代替 木材
- Bạn có thể sử dụng nhựa thay gỗ.
- 分散 传单
- rải truyền đơn
- 山村 的 人家 住 得 很 分散
- nhà cửa trong thôn rất tản mác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 塑料分散剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 塑料分散剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
剂›
塑›
散›
料›