Đọc nhanh: 簿册 (bạ sách). Ý nghĩa là: sổ sách; sổ chi tiêu.
Ý nghĩa của 簿册 khi là Danh từ
✪ sổ sách; sổ chi tiêu
记事记帐的簿子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 簿册
- 相片 册子
- quyển hình; album; tập ảnh chụp
- 固定 财产 清册
- sổ ghi chép tài sản cố định.
- 老人 抚摸 着 那本 旧 相册
- Ông già vuốt ve cuốn album cũ
- 装订成册
- đóng sách thành cuốn
- 对簿公堂
- công đường thẩm vấn
- 我 有 一个 练习簿
- Tôi có một quyển sổ bài tập.
- 日记簿 用来 保存 个人经历 记载 的 本子
- Ngày nay, "日记簿" đang được sử dụng để lưu trữ nhật ký cá nhân.
- 记事 册
- sổ ghi việc.
- 她 喜欢 收藏 相册
- Cô ấy thích sưu tầm album ảnh.
- 这是 公司 的 账簿
- Đây là sổ kế toán của công ty.
- 去 旅游 前 我会 准备 旅游 手册
- Trước khi đi du lịch tôi sẽ chuẩn bị sổ tay du lịch.
- 那本书 已 印行 上 百万册
- cuốn sách đó đã ấn hành trên 1.000.000 bản.
- 清抄 两份 , 一份 上报 , 一份 留 做 底册
- sao thành hai bản, một bản gởi lên trên còn một bản lưu làm sổ gốc.
- 全份 表册
- sổ kê khai hoàn chỉnh.
- 收文簿
- sổ nhận công văn
- 发 文簿 ( 登记 发文 的 本子 )
- sổ ghi công văn gửi đi.
- 在册 职工
- trong danh sách công nhân viên chức.
- 战士 花名册
- danh sách chiến sĩ.
- 全书 共 十册
- Trọn bộ mười cuốn.
- 虽然 我们 尽力 认真 编绘 本 图册 , 但 不能 保证 所有 内容 完全正确 无误
- Mặc dù chúng tôi đã cố gắng hết sức để biên soạn cẩn thận tập bản đồ này, nhưng chúng tôi không thể đảm bảo rằng tất cả các nội dung là hoàn toàn chính xác
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 簿册
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 簿册 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm册›
簿›