簿册 bùcè

Từ hán việt: 【bạ sách】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "簿册" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 簿

Đọc nhanh: 簿 (bạ sách). Ý nghĩa là: sổ sách; sổ chi tiêu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 簿册 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 簿册 khi là Danh từ

sổ sách; sổ chi tiêu

记事记帐的簿子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 簿册

  • - 相片 xiàngpiān 册子 cèzi

    - quyển hình; album; tập ảnh chụp

  • - 固定 gùdìng 财产 cáichǎn 清册 qīngcè

    - sổ ghi chép tài sản cố định.

  • - 老人 lǎorén 抚摸 fǔmō zhe 那本 nàběn jiù 相册 xiàngcè

    - Ông già vuốt ve cuốn album cũ

  • - 装订成册 zhuāngdìngchéngcè

    - đóng sách thành cuốn

  • - 对簿公堂 duìbùgōngtáng

    - công đường thẩm vấn

  • - yǒu 一个 yígè 练习簿 liànxíbù

    - Tôi có một quyển sổ bài tập.

  • - 日记簿 rìjìbù 用来 yònglái 保存 bǎocún 个人经历 gèrénjīnglì 记载 jìzǎi de 本子 běnzi

    - Ngày nay, "日记簿" đang được sử dụng để lưu trữ nhật ký cá nhân.

  • - 记事 jìshì

    - sổ ghi việc.

  • - 喜欢 xǐhuan 收藏 shōucáng 相册 xiàngcè

    - Cô ấy thích sưu tầm album ảnh.

  • - 这是 zhèshì 公司 gōngsī de 账簿 zhàngbù

    - Đây là sổ kế toán của công ty.

  • - 旅游 lǚyóu qián 我会 wǒhuì 准备 zhǔnbèi 旅游 lǚyóu 手册 shǒucè

    - Trước khi đi du lịch tôi sẽ chuẩn bị sổ tay du lịch.

  • - 那本书 nàběnshū 印行 yìnxíng shàng 百万册 bǎiwàncè

    - cuốn sách đó đã ấn hành trên 1.000.000 bản.

  • - 清抄 qīngchāo 两份 liǎngfèn 一份 yīfèn 上报 shàngbào 一份 yīfèn liú zuò 底册 dǐcè

    - sao thành hai bản, một bản gởi lên trên còn một bản lưu làm sổ gốc.

  • - 全份 quánfèn 表册 biǎocè

    - sổ kê khai hoàn chỉnh.

  • - 收文簿 shōuwénbù

    - sổ nhận công văn

  • - 文簿 wénbù ( 登记 dēngjì 发文 fāwén de 本子 běnzi )

    - sổ ghi công văn gửi đi.

  • - 在册 zàicè 职工 zhígōng

    - trong danh sách công nhân viên chức.

  • - 战士 zhànshì 花名册 huāmíngcè

    - danh sách chiến sĩ.

  • - 全书 quánshū gòng 十册 shícè

    - Trọn bộ mười cuốn.

  • - 虽然 suīrán 我们 wǒmen 尽力 jìnlì 认真 rènzhēn 编绘 biānhuì běn 图册 túcè dàn 不能 bùnéng 保证 bǎozhèng 所有 suǒyǒu 内容 nèiróng 完全正确 wánquánzhèngquè 无误 wúwù

    - Mặc dù chúng tôi đã cố gắng hết sức để biên soạn cẩn thận tập bản đồ này, nhưng chúng tôi không thể đảm bảo rằng tất cả các nội dung là hoàn toàn chính xác

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 簿册

Hình ảnh minh họa cho từ 簿册

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 簿册 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Quynh 冂 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sách
    • Nét bút:ノフノフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BBM (月月一)
    • Bảng mã:U+518C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • 簿

    Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+13 nét)
    • Pinyin: Bó , Bù
    • Âm hán việt: Bạ , Bạc , Bộ
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丶一一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEII (竹水戈戈)
    • Bảng mã:U+7C3F
    • Tần suất sử dụng:Cao