Đọc nhanh: 花冠发式 (hoa quán phát thức). Ý nghĩa là: Kiểu tóc vòng hoa đội đầu.
Ý nghĩa của 花冠发式 khi là Danh từ
✪ Kiểu tóc vòng hoa đội đầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花冠发式
- 饿得 两眼 发花
- đói hoa mắt
- 花烛 夫妻 ( 旧时 指 正式 结婚 的 夫妻 )
- vợ chồng kết hôn chính thức.
- 风 吹动 树冠 发出 沙沙声
- Gió thổi ngọn cây phát ra tiếng xào xạc.
- 这花 散发出 淡淡的 香气
- Đóa hoa tỏa ra một mùi hương thoang thoảng..
- 吃 了 花椒 , 舌头 有点儿 发麻
- Ăn tần bì, lưỡi thấy hơi tê tê.
- 考试 的 形式 发生变化
- Hình thức thi đã có thay đổi.
- 花儿 散发 着 阵阵 的 芳香
- từng làn hương hoa toả ra.
- 爷爷 头发 花白
- Tóc ông đã bạc.
- 才 四十岁 的 人 头发 都 花白 了
- người mới có bốn mươi tuổi tóc đã hoa râm.
- 新娘 头上 有 一个 花冠
- Trên đầu cô dâu có một vòng hoa.
- 衣冠不整 , 头发 也 乱蓬蓬 的
- quần áo xộc xệch, đầu tóc rối bời.
- 有心 栽花 花不发 , 无心插柳柳成荫
- Có lòng trồng hoa hoa chẳng nở, vô tình cắm liễu liễu lại xanh
- 他们 在 给 冠军 颁发奖杯
- Bọn họ đang trao tặng cúp cho nhà vô địch.
- 花香 散发 在 空气 中
- Hương hoa lan tỏa trong không khí.
- 头发 沾 了 几朵 花瓣
- Tóc dính vài cánh hoa.
- 由于 疫情 爆发 , 防止 传染病 传播 的 最好 方式 是 每天 洗手
- Do dịch bệnh bùng phát, cách tốt nhất để ngăn chặn sự lây lan của bệnh truyền nhiễm là rửa tay hàng ngày.
- 音乐 是 他 发泄 情感 的 方式
- Âm nhạc là cách anh ấy giải tỏa cảm xúc.
- 莉花 散发 芬芳
- Hoa nhài toả hương thơm ngát.
- 花朵 散发 迷人 芬香
- Hoa nở tỏa ra hương thơm quyến rũ.
- 花蕊 散发 着 香气
- Nhụy hoa toả ra hương thơm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 花冠发式
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 花冠发式 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冠›
发›
式›
花›