Đọc nhanh: 芒康 (mang khang). Ý nghĩa là: Quận Markam, tiếng Tây Tạng: Smar khams rdzong, thuộc quận Chamdo 昌都地區 | 昌都地区 , Tây Tạng.
✪ Quận Markam, tiếng Tây Tạng: Smar khams rdzong, thuộc quận Chamdo 昌都地區 | 昌都地区 , Tây Tạng
Markam county, Tibetan: Smar khams rdzong, in Chamdo prefecture 昌都地區|昌都地区 [Chāng dū dì qū], Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芒康
- 麦芒 很 扎手
- Râu lúa mì rất nhọn.
- 是 康奈尔 还是 哥伦比亚
- Đó là Cornell hay Columbia?
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 祝 妈妈 永远 健康
- Chúc mẹ mãi mãi mạnh khỏe.
- 我姓 芒
- Tôi họ Mang.
- 锋芒 外露
- bộc lộ tài năng
- 今年 芒果 失收
- mãng cầu năm nay thất mùa
- 你 知道 芒草 吗 ?
- Bạn có biết cỏ chè vè không?
- 这些 芒 很 锋利
- Những cái gai này rất sắc.
- 玥 珠 闪耀 光芒
- Thần châu tỏa sáng rực rỡ.
- 他 手上 有芒
- Tay anh ấy có gai.
- 星星 散发 晶芒
- Ngôi sao phát ra ánh sáng chói lọi.
- 稻谷 有 很多 芒
- Lúa có rất nhiều râu.
- 这 是不是 麦芒
- Đây có phải râu lúa mì không?
- 小麦 的 芒 很 尖
- Râu lúa mì rất nhọn.
- 我 喜欢 吃 芒果
- Tôi thích ăn xoài.
- 这个 芒果 很甜
- Quả xoài này rất ngọt.
- 你 要 小心 麦芒
- Bạn phải cẩn thận râu lúa mì.
- 国徽 闪耀 光芒
- Quốc huy lấp lánh hào quang.
- 健康 问题 制约 了 他 的 工作
- Vấn đề sức khỏe kìm hãm công việc của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 芒康
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 芒康 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm康›
芒›