Đọc nhanh: 艾奇逊 (ngải kì tốn). Ý nghĩa là: Thành phố Atchison trên Missouri ở Kansas, Hoa Kỳ, Atchison hoặc Acheson (tên).
✪ Thành phố Atchison trên Missouri ở Kansas, Hoa Kỳ
Atchison city on Missouri in Kansas, USA
✪ Atchison hoặc Acheson (tên)
Atchison or Acheson (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艾奇逊
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 这 是 给 威尔逊 的
- Cái này dành cho Wilson.
- 米奇 尔 是 个 势利小人
- Mitchell là một kẻ hợm hĩnh.
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 我们 不是 希望 艾迪 · 阿兰 · 佛努姆 参与 诉讼
- Chúng tôi không tìm Eddie Alan Fornum tham gia vụ kiện.
- 哈德逊 河 州立 精神病院
- Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.
- 他 为 人 谦逊 和蔼 , 毫无 骄矜 之态
- Anh ấy khiêm tốn hoà nhã, không có thái độ kiêu căng.
- 那 是 一个 令人惊叹 的 奇迹
- Đó là một kỳ tích đáng ngạc nhiên.
- 花园里 的 花 争奇斗艳
- Những bông hoa trong vườn đang đua nhau khoe sắc.
- 深自 怨艾
- tự giận mình; oán giận bản thân
- 《 红楼梦 》 乃 一代 奇书
- "Hồng Lâu Mộng" quả là tác phẩm đặc sắc của thời đại.
- 圣诞 夫人 吃 曲奇 吃 胖 了
- Cô ấy đặt trọng lượng bánh quy.
- 恶习 快快 艾纠
- Thói xấu mau được sửa.
- 错误 应当 艾正
- Lỗi sai nên được sửa chữa.
- 亚马逊 艾迪 处于 领先
- Amazon Eddie tiến lên dẫn đầu!
- 神奇 女侠 是 亚马逊 人
- Wonder Woman là một người Amazon.
- 我 喜欢 新奇 的 东西
- Tôi thích những thứ mới lạ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 艾奇逊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 艾奇逊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奇›
艾›
逊›