Đọc nhanh: 艳诗 (diễm thi). Ý nghĩa là: thơ tình; diễm thi.
Ý nghĩa của 艳诗 khi là Danh từ
✪ thơ tình; diễm thi
旧时指专门描写男女爱情的诗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艳诗
- 他 偶尔 也 写 写诗
- Anh ấy thỉnh thoảng thì làm thơ.
- 选集 民歌 选集 或 诗歌 选集
- Bộ sưu tập ca dao hoặc bộ sưu tập thơ
- 诗歌朗诵 会
- hội ngâm thơ.
- 诗人 鸣 对 生活 的 感悟
- Nhà thơ bày tỏ sự cảm nhận đối với cuộc sống.
- 诗人 的 爱国主义 思想 感染 了 读者 , 引起 了 他们 的 共鸣
- Lòng yêu nước của nhà thơ đã truyền vào người đọc và khơi dậy sự đồng cảm trong họ.
- 红艳艳 的 杜鹃花
- hoa đỗ quyên đỏ chói
- 群芳竞艳
- hoa thơm cỏ lạ đua sắc.
- 艳情小说
- tiểu thuyết diễm tình
- 词句 浮艳
- câu chữ sáo rỗng
- 衣饰 浮艳
- quần áo trang sức loè loẹt
- 鲜艳夺目
- rực rỡ
- 艳丽夺目
- xinh đẹp loá mắt
- 艳阳 桃李 节
- mùa xuân đào lý tươi đẹp
- 娇艳 的 桃花
- đoá hoa đào xinh tươi.
- 艳丽 的 彩虹
- Cầu vồng tươi đẹp.
- 裳 的 颜色 鲜艳
- Màu sắc quần áo tươi sáng.
- 这件 衣服 约艳
- Quần áo này đơn giản.
- 这些 花 非常 鲜艳
- Những bông hoa này rất rực rỡ.
- 她 写 了 一首 艳诗
- Cô ấy đã viết một bài thơ tình.
- 每个 人 星期一 早晨 , 都 要 在 全班 念 自己 的 诗 。 祝你们 好运 , 各位
- Mọi người phải đọc các bài thơ của mình trước lớp vào sáng thứ Hai. Chúc mọi người may mắn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 艳诗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 艳诗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm艳›
诗›