艳羡 yànxiàn

Từ hán việt: 【diễm tiện】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "艳羡" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (diễm tiện). Ý nghĩa là: cực kỳ hâm mộ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 艳羡 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 艳羡 khi là Động từ

cực kỳ hâm mộ

十分羡慕

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艳羡

  • - 芙蓉花 fúrónghuā 开正 kāizhèng 娇艳 jiāoyàn

    - Hoa phù dung nở rực rỡ.

  • - 红艳艳 hóngyànyàn de 杜鹃花 dùjuānhuā

    - hoa đỗ quyên đỏ chói

  • - 群芳竞艳 qúnfāngjìngyàn

    - hoa thơm cỏ lạ đua sắc.

  • - 艳情小说 yànqíngxiǎoshuō

    - tiểu thuyết diễm tình

  • - 词句 cíjù 浮艳 fúyàn

    - câu chữ sáo rỗng

  • - 衣饰 yīshì 浮艳 fúyàn

    - quần áo trang sức loè loẹt

  • - 鲜艳夺目 xiānyànduómù

    - rực rỡ

  • - 艳丽夺目 yànlìduómù

    - xinh đẹp loá mắt

  • - 娇艳 jiāoyàn de 桃花 táohuā

    - đoá hoa đào xinh tươi.

  • - 艳丽 yànlì de 彩虹 cǎihóng

    - Cầu vồng tươi đẹp.

  • - shang de 颜色 yánsè 鲜艳 xiānyàn

    - Màu sắc quần áo tươi sáng.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 约艳 yuēyàn

    - Quần áo này đơn giản.

  • - 这些 zhèxiē huā 非常 fēicháng 鲜艳 xiānyàn

    - Những bông hoa này rất rực rỡ.

  • - 穿 chuān 太过 tàiguò 冶艳 yěyàn

    - Cô ấy ăn mặc quá diêm dúa.

  • - 那些 nèixiē jiǎ 山石 shānshí 红艳艳 hóngyànyàn de 宛如 wǎnrú 盛开 shèngkāi de 花朵 huāduǒ

    - Những hòn non bộ đó đỏ rực, lộng lẫy chẳng khác gì những bông hoa đang nở rộ.

  • - 艸的 cǎode 颜色 yánsè hěn 鲜艳 xiānyàn

    - Màu sắc của cỏ rất tươi sáng.

  • - de 成功 chénggōng lìng 艳羡 yànxiàn

    - Thành công của cô ấy khiến tôi ngưỡng mộ.

  • - 我们 wǒmen dōu 艳羡 yànxiàn de 美丽 měilì

    - Chúng tôi đều ngưỡng mộ vẻ đẹp của cô ấy.

  • - duì de 才华 cáihuá 感到 gǎndào 艳羡 yànxiàn

    - Anh ấy cảm thấy ngưỡng mộ tài năng của cô ấy.

  • - 昨天上午 zuótiānshàngwǔ 海上 hǎishàng 世界 shìjiè 上空 shàngkōng 艳阳高照 yànyánggāozhào 不少 bùshǎo 市民 shìmín 来到 láidào 这个 zhègè 海边 hǎibiān 游玩 yóuwán

    - Sáng hôm qua, mặt trời đã chiếu sáng trên mặt biển, rất nhiều người dân đã đến bãi biển này để chơi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 艳羡

Hình ảnh minh họa cho từ 艳羡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 艳羡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+8 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Yán , Yí
    • Âm hán việt: Di , Tiện
    • Nét bút:丶ノ一一丨一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGIMO (廿土戈一人)
    • Bảng mã:U+7FA1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+4 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Diễm
    • Nét bút:一一一丨ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QJNAU (手十弓日山)
    • Bảng mã:U+8273
    • Tần suất sử dụng:Cao