Đọc nhanh: 船舶日志 (thuyền bạc nhật chí). Ý nghĩa là: Nhật ký tàu thuyền.
Ý nghĩa của 船舶日志 khi là Danh từ
✪ Nhật ký tàu thuyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 船舶日志
- 斗志昂扬
- ý chí chiến đấu sục sôi
- 激励 斗志
- khích lệ ý chí chiến đấu.
- 战斗 的 日月
- những năm tháng đấu tranh.
- 不可 弛 了 斗志
- Không thể nới lỏng ý chí chiến đấu.
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 我们 永远 怀念 胡志明 伯伯
- Chúng ta mãi mãi nhớ về Bác Hồ.
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 教室 日志
- nhật ký lớp học
- 他 天天 混日子 , 没什么 大 志向
- Anh ta cứ sống lay lắt qua ngày, chả có hoài bão gì cả.
- 装载 吨 船舶 内部 容积 单位 , 等于 一百 立方英尺
- Đơn vị dung tích bên trong tàu hàng đơn vị tấn bằng một trăm feet khối.
- 工作 日志
- nhật ký công tác
- 航海日志
- nhật ký hàng hải.
- 船上 定员 行驶 船舶 所 要求 配备 的 全体 官员 和 在编 士兵
- Tất cả các quan chức và binh lính trong sự phục vụ trên tàu được yêu cầu phải được trang bị đầy đủ trên tàu và tuân thủ quy định về số lượng.
- 划船 比赛 定于 7 月 9 日 举行 , 遇雨 顺延
- cuộc đua thuyền dự định sẽ tổ chức vào ngày 9 tháng 7, nhưng vì gặp mưa phải hoãn lại.
- 船舶 需要 定期维护
- Tàu cần bảo trì định kỳ.
- 船舶 在 海上 航行 很 稳定
- Tàu đi trên biển rất ổn định.
- 货物 船舶 、 飞机 或 其它 交通工具 运载 的 货物
- Hàng hóa được vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc phương tiện giao thông khác.
- 船长 在 航海日志 中 描述 了 这次 事故
- Thuyền trưởng đã mô tả vụ tai nạn này trong nhật ký hàng hải.
- 搬 砖 的 日子 不好过
- Cuộc sống làm việc vất vả không dễ dàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 船舶日志
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 船舶日志 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm志›
日›
舶›
船›