háng

Từ hán việt: 【hàng.kháng.cang】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hàng.kháng.cang). Ý nghĩa là: bay lên bay xuống (chim).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

bay lên bay xuống (chim)

见〖颉颃〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 颃

Hình ảnh minh họa cho từ 颃

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 颃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+4 nét)
    • Pinyin: Gāng , Háng
    • Âm hán việt: Cang , Hàng , Kháng
    • Nét bút:丶一ノフ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YNMBO (卜弓一月人)
    • Bảng mã:U+9883
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp