Đọc nhanh: 航空旅行 (hàng không lữ hành). Ý nghĩa là: Du lịch hàng không.
Ý nghĩa của 航空旅行 khi là Danh từ
✪ Du lịch hàng không
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 航空旅行
- 我 计划 去 澳大利亚 旅行
- Tôi dự định đi du lịch Châu Úc.
- 低空飞行
- máy bay bay dưới tầng thấp.
- 高空 飞行
- bay cao
- 哥哥 挣钱 旅行
- Anh trai kiếm tiền đi du lịch.
- 到 海南岛 去 旅行
- du lịch đảo Hải Nam.
- 新 旅程 即将 启行
- Chuyến hành trình mới sắp bắt đầu.
- 近海 航行
- đi theo đường gần biển.
- 艾米丽 看 的 是 一条 中空 的 人行道
- Emily đang nhìn vào một vỉa hè rỗng.
- 他 爱 旅行
- Tôi yêu du lịch.
- 她 和 爱人 一起 去 旅行
- Anh ấy đi du lịch với vợ.
- 实在 可惜 , 我 不能 去 旅行
- Thật đáng tiếc là tôi không thể đi du lịch.
- 旅队 在 山谷 中 前行
- Đoàn người đi qua thung lũng.
- 徒步旅行
- du lịch bộ hành
- 机场 安检 迅速 放行 了 旅客
- An ninh sân bay nhanh chóng cho hành khách đi qua.
- 自费旅行
- du lịch tự túc
- 民用航空
- hàng không dân dụng.
- 宇航员 在 太空行走 了 半小时
- Các phi hành gia đã đi bộ trong không gian trong nửa giờ.
- 旅行者 号 太空 探测器
- Du hành tàu thăm dò không gian
- 公空 航行 自由 的
- Không phận quốc tế được tự do bay.
- 有 谁 要 重新考虑 我 的 时空旅行 论 吗
- Có ai muốn xem xét lại giả thuyết du hành thời gian của tôi không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 航空旅行
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 航空旅行 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm旅›
空›
航›
行›