Đọc nhanh: 航站楼 (hàng trạm lâu). Ý nghĩa là: nhà ga sân bay.
Ý nghĩa của 航站楼 khi là Danh từ
✪ nhà ga sân bay
airport terminal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 航站楼
- 扎 彩牌楼
- dựng cổng chào
- 航海 地图
- bản đồ đi biển
- 巴士站 见
- Hẹn gặp lại các bạn vòng qua bến xe buýt.
- 我 是 洛杉矶 航天员
- Tôi là một phi hành gia ở Los Angeles.
- 摩天楼
- lầu cao chọc trời.
- 高楼 林立
- nhà cao tầng san sát nhau.
- 奶奶 扶 着 桌子 站 起来
- Bà nội dựa vào bàn đứng dậy.
- 楼上 住 着 一位 老奶奶
- Có một bà lão sống ở tầng trên .
- 航海 信号
- tín hiệu của tàu biển.
- 航海家
- nhà hàng hải
- 他 矜持 地站 在 舞台 上
- Anh ấy nghiêm túc đứng trên sân khấu.
- 风太大 , 因此 船 无法 启航
- Gió quá mạnh khiến tàu không thể ra khơi.
- 我们 村 挨近 火车站
- Làng chúng tôi gần nhà ga.
- 打 站票
- mua vé đứng
- 近海 航行
- đi theo đường gần biển.
- 《 红楼梦 》 乃 一代 奇书
- "Hồng Lâu Mộng" quả là tác phẩm đặc sắc của thời đại.
- 他 站 在 楼观 上 远眺
- Anh ấy đứng trên lầu quán nhìn xa xăm.
- 明年 将 有 一个 技术 舱 与 航天站 对接
- Một mô-đun kỹ thuật sẽ được gắn vào trạm vũ trụ vào năm tới.
- 宇航局 把 我 上 太空站 的 发射 提前 了
- NASA đã chuyển vụ phóng của tôi lên Trạm Vũ trụ Quốc tế.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 航站楼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 航站楼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm楼›
站›
航›