Đọc nhanh: 舞狮子 (vũ sư tử). Ý nghĩa là: Múa sư tử, múa lân.
Ý nghĩa của 舞狮子 khi là Danh từ
✪ Múa sư tử, múa lân
舞狮子是我国一项传统的民间体育活动,起源于南北朝时期。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舞狮子
- 森林 中 出现 狮子
- Trong rừng xuất hiện sư tử.
- 大门口 的 石狮子 真 敦实
- Con sư tử đá ở cổng thực sự rất vững chắc.
- 饥饿 的 狮子 在 森林 中 游荡
- Sư tử đói đang lang thang trong rừng.
- 饥饿 的 狮子 变得 非常 凶猛
- Sư tử đói bụng trở nên rất hung dữ.
- 他 总是 爱 舞弄 孩子 们
- Anh ta luôn thích trêu đùa bọn trẻ con.
- 睡着 的 狮子 很 安静
- Con sư tử đang ngủ rất yên tĩnh.
- 狮子 在 山顶 傲然挺立
- Con sư tử đứng kiêu hãnh trên đỉnh núi.
- 看着 孩子 们 跳舞 , 他 不禁不由 地 打起 拍子 来
- nhìn đám trẻ nhảy múa, anh ta bất giác gõ nhịp theo
- 有 电子 舞曲 跳电 臀舞
- Nó giống như techno và twerking.
- 公主 和 王子 一起 跳舞
- Công chúa và hoàng tử cùng nhau khiêu vũ.
- 狮子般 勇敢
- Dũng cảm như sư tử.
- 秃鹫 正在 啄食 狮子 的 尸体
- Chim cắt đang xén xác con sư tử.
- 狮子 是 一种 凶猛 的 动物
- Sư tử là một loài động vật hung dữ.
- 狮子 暴吼 一声
- Con sư tử gầm lên dữ dội.
- 孩子 们 开心 地 跳舞
- Lũ trẻ nhảy múa vui sướng.
- 狮子 逼近 它们 的 猎物
- Những con sư tử đang tiếp cận con mồi.
- 狮子 有时 单独 猎食
- Sư tử đôi khi đi săn một mình.
- 狮子 猛然 扑 向 猎物
- Sư tử đột nhiên tấn công con mồi.
- 老虎 , 狮子 都 是 猫科动物
- Hổ, sư tử đều là động vật họ mèo.
- 狮子 长着 黄褐色 棕毛
- Sư tử có lông màu nâu vàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 舞狮子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 舞狮子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
狮›
舞›