Đọc nhanh: 舞文弄法 (vũ văn lộng pháp). Ý nghĩa là: lộng pháp.
Ý nghĩa của 舞文弄法 khi là Thành ngữ
✪ lộng pháp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舞文弄法
- 他 总是 爱 舞弄 孩子 们
- Anh ta luôn thích trêu đùa bọn trẻ con.
- 别 随意 舞弄 他人
- Đừng tùy ý trêu đùa người khác.
- 后来居上 是 一种 鼓舞 人 向前 看 的 说法
- 'lớp trẻ hơn người già' là một cách nói để động viên mọi người nhìn về tương lai.
- 成文法
- luật thành văn.
- 玩弄 两面手法
- giở trò hai mặt.
- 文章 作法
- phương pháp viết văn
- 摆弄 文字 , 我 可 不行
- việc viết lách, chắc tôi không kham nổi
- 先 弄清楚 问题 的 全貌 , 在 决定 处理 办法
- trước tiên phải hiểu rõ toàn bộ vấn đề, rồi mới quyết định cách xử lí.
- 破绽 , 失效 可能 导致 其 无效 的 法律 文件 的 漏洞
- Các lỗi, sự cố có thể dẫn đến những lỗ hổng của tài liệu pháp lý khiến nó trở thành vô hiệu.
- 没有 ( 别的 ) 一本 文法书 比 这 一本 更受 高中生 的 欢迎
- Không có cuốn sách ngữ pháp nào khác được học sinh trung học yêu thích hơn cuốn này.
- 法官 辨认出 伪造 文件
- Thẩm phán nhận ra tài liệu giả mạo.
- 弄 砸 一件 事情 , 就 想 办法 搞定 它
- Làm hỏng việc gì, thì hãy nghĩ cách để hoàn thành nó.
- 去 弄 个义 乳 文胸 吗
- Đi mua áo ngực giả hay gì đó?
- 伪造 文件 构成 了 违法行为
- Làm giả tài liệu tạo thành hành vi vi phạm pháp luật.
- 嗨 ( 法文 ), 圣诞快乐
- Allo và Giáng sinh vui vẻ!
- 她 同时 学 中文 和 法语
- Cô ấy học tiếng Trung và tiếng Pháp cùng lúc.
- 这 篇文章 的 夸张 手法 很 反感
- Phương pháp phóng đại trong bài viết này rất phản cảm.
- 她 想 做 个 鸡笼 子 , 可是 自己 不会 舞弄
- cô ta muốn làm cái lồng gà, nhưng tự mình không biết làm.
- 这 篇文章 除了 玩弄 名词 之外 , 没有 什么 内容
- bài văn này ngoài trò chơi chữ ra, chẳng có nội dung gì cả.
- 这些 文件 已经 整理 过 , 不要 把 次序 弄乱 了
- những văn kiện này đã được chỉnh lý, đừng làm đảo lộn trật tự.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 舞文弄法
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 舞文弄法 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm弄›
文›
法›
舞›