Đọc nhanh: 舞文弄墨 (vũ văn lộng mặc). Ý nghĩa là: xuyên tạc văn bản pháp luật; lộng ngữ, chơi chữ.
Ý nghĩa của 舞文弄墨 khi là Thành ngữ
✪ xuyên tạc văn bản pháp luật; lộng ngữ
歪曲法律条文作弊也说舞文弄法
✪ chơi chữ
玩弄文字技巧
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舞文弄墨
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 李伟 不 小心 弄坏了 弟弟 的 玩具 , 弟弟 哭喊 着 要 他 赔偿
- Lý Vĩ vô tình làm vỡ đồ chơi của em trai mình, em trai của anh ấy đã khóc lóc đòi bồi thường.
- 文章 含射 深意
- Bài văn hàm chỉ sâu sắc.
- 达尔文主义
- chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.
- 那绅 温文尔雅
- Thân sĩ đó ôn hòa nhã nhặn.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 雪花 飞舞
- hoa tuyết bay bay
- 彩蝶飞舞
- những con bướm đầy màu sắc bay lượn.
- 他 总是 爱 舞弄 孩子 们
- Anh ta luôn thích trêu đùa bọn trẻ con.
- 别 随意 舞弄 他人
- Đừng tùy ý trêu đùa người khác.
- 粗通文墨
- biết chút ít viết văn
- 摆弄 文字 , 我 可 不行
- việc viết lách, chắc tôi không kham nổi
- 有人 把 满满 两盒 墨盒 给 弄 洒 了
- Ai đó đã làm đổ đầy hai hộp mực bị thu giữ.
- 文墨 事儿
- việc viết lách
- 去 弄 个义 乳 文胸 吗
- Đi mua áo ngực giả hay gì đó?
- 张 先生 写文章 向来 态度 严谨 , 惜墨如金
- Trương tiên sinh trước nay viết văn đều rất cẩn thận.
- 她 想 做 个 鸡笼 子 , 可是 自己 不会 舞弄
- cô ta muốn làm cái lồng gà, nhưng tự mình không biết làm.
- 这 篇文章 除了 玩弄 名词 之外 , 没有 什么 内容
- bài văn này ngoài trò chơi chữ ra, chẳng có nội dung gì cả.
- 这些 文件 已经 整理 过 , 不要 把 次序 弄乱 了
- những văn kiện này đã được chỉnh lý, đừng làm đảo lộn trật tự.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 舞文弄墨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 舞文弄墨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm墨›
弄›
文›
舞›