Đọc nhanh: 舞台说明 (vũ thai thuyết minh). Ý nghĩa là: Thuyết minh sân khấu.
Ý nghĩa của 舞台说明 khi là Từ điển
✪ Thuyết minh sân khấu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舞台说明
- 还有 我 凯迪拉克 的 说明书
- Cộng với hướng dẫn sử dụng của chủ sở hữu cho cadillac của tôi.
- 她 在 舞台 上歌 了 一首歌
- Cô ấy đã hát một bài trên sân khấu.
- 歌台舞榭
- ca đài vũ tạ
- 他 矜持 地站 在 舞台 上
- Anh ấy nghiêm túc đứng trên sân khấu.
- 解释 说明 应详
- Lời giải thích phải kỹ càng.
- 美国 主导 着 国际舞台
- Nước Mỹ dẫn đầu trên vũ đài quốc tế.
- 展 才华 于 舞台
- Thể hiện tài hoa trên sân khấu.
- 着重 说明 问题 的 重要性
- Nhấn mạnh giải thích tầm quan trọng của vấn đề.
- 说明 它 很 不 稳定
- Nó gần như được đảm bảo là không ổn định.
- 保修卡 上 有 详细 说明
- Thẻ bảo hành có hướng dẫn chi tiết.
- 舞台 布景 素雅
- sân khấu bày trí trang nhã.
- 这是 一个 安装 说明
- Đây là một bản mô tả cách lắp đặt.
- 台风 明天 将 登陆 东海岸
- Ngày mai cơn bão sẽ đổ bộ vào bờ biển Đông.
- 请 按 说明书 操作 设备
- Vui lòng vận hành thiết bị theo hướng dẫn.
- 你 必须 按 说明 服药
- Bạn phải uống thuốc theo chỉ dẫn.
- 蚊子 拒绝 给 我 写下 使用 说明
- Mozzie từ chối viết ra hướng dẫn.
- 舞台 照明
- chiếu sáng sân khấu
- 耀眼 的 明星 在 舞台 上 闪耀
- Ngôi sao tỏa sáng rực rỡ trên sân khấu.
- 把 小说 里 的 故事 搬 到 舞台 上
- Đưa câu chuyện trong tiểu thuyết lên sân khấu.
- 她 在 舞台 上 说 得 很 好
- Cô ấy biểu diễn nói trên sân khấu rất hay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 舞台说明
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 舞台说明 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm台›
明›
舞›
说›