Đọc nhanh: 舍利子塔 (xá lợi tử tháp). Ý nghĩa là: chùa, bảo tháp với xá lợi Phật giáo.
Ý nghĩa của 舍利子塔 khi là Danh từ
✪ chùa
pagoda
✪ bảo tháp với xá lợi Phật giáo
stupa with Buddhist relics
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舍利子塔
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 孩子 们 恋恋不舍 , 抱住 他 不放 他 走
- bịn rịn không muốn rời xa con trẻ, ôm lấy nó không chịu buông ra.
- 普利茅斯 郡 案子 的 受害人 呢
- Còn nạn nhân của hạt Plymouth thì sao?
- 他 被 塔利班 绑架 了
- Anh ta đã bị bắt cóc bởi Taliban.
- 对 肯塔基州 的 案子 我们 现在 知道 多少
- Chúng ta biết gì về trường hợp này ở Kentucky?
- 今天 是 个 吉利 的 日子
- Hôm nay là một ngày may mắn.
- 这 把 叉子 很 锋利
- Cái nĩa này rất sắc bén.
- 这个 刀子 很 锋利
- Con dao này rất sắc bén.
- 这 把 钳子 很 锋利
- Cái kìm này rất sắc bén.
- 他 利用 权势 把 儿子 弄进 了 医学院
- Ông đã dùng quyền lực của mình để đưa con trai mình vào viện y khoa.
- 搬家 要 挑个 吉利 的 日子
- Chuyển nhà cần chọn một ngày may mắn.
- 他 和 社会 上 的 不法分子 里勾外联 , 投机倒把 , 牟取暴利
- hắn ta là phần tử tay trong tay ngoài, bất hảo của xã hội, đầu cơ trục lợi, kiếm chác lời lớn.
- 车前子 利小水
- xa tiền tử lợi tiểu.
- 看看 量子 色 动力学 的 贝塔 函数
- Nhìn vào hàm beta của sắc động lực học lượng tử.
- 这时 每人 脑子里 都 只有 一个 意念 : 胜利
- lúc này trong đầu mọi người chỉ có một điều tâm niệm duy nhất là 'thắng lợi'.
- 把 屋子 收拾 利索 了
- dọn dẹp phòng cho gọn gàng sạch sẽ.
- 请 小心 , 这个 刀子 很 锋利
- Xin cẩn thận, con dao này rất sắc bén.
- 我 需要 一把 锋利 的 刀子
- Tôi cần một con dao sắc.
- 营养不良 对 孩子 的 成长 不利
- Suy dinh dưỡng không tốt cho sự phát triển của trẻ.
- 你 舍得 离开 孩子 吗
- Bạn có nỡ lòng rời xa con không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 舍利子塔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 舍利子塔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm利›
塔›
子›
舍›