Đọc nhanh: 舌面后音 (thiệt diện hậu âm). Ý nghĩa là: âm sau mặt lưỡi.
Ý nghĩa của 舌面后音 khi là Danh từ
✪ âm sau mặt lưỡi
舌根音
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舌面后音
- 在 一辆 开往 宾夕法尼亚州 的 卡车 后面
- Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.
- 沃伦 · 巴菲特 和 拉里 · 埃里森 后面
- Warren Buffett và Larry Ellison.
- 你 瘦 的 时候 住进 我 心里 后来 胖 了 便卡 在 里面 出不来 了
- Khi bạn gầy , bạn trong ở trong trái tim tôi, nhưng khi bạn béo lên, bạn sẽ mắc kẹt bên trong và không thể thoát ra ngoài.
- 书架 后面 有个 盒子
- Phía sau giá sách có một chiếc hộp.
- 音箱 放在 桌子 下面
- Loa được đặt dưới gầm bàn.
- 房子 后面 有 一个 花园
- Phía sau nhà có một vườn hoa.
- 是 在 皮卡 后面
- Nó ở phía sau chiếc xe bán tải.
- 外面 的 噪音 让 我们 不得 安宁
- Tiếng ồn bên ngoài làm chúng tôi bồn chồn không yên.
- 她 的 胎记 在 脖子 后面
- Vết bớt của cô ấy ở phía sau cổ.
- 里面 嘻嘻 索索 , 似乎 有 了 点儿 声响 。 黑暗 中有 了 嘻嘻 索索 的 声音
- Bên trong sột sà sột soạt, giống như có tiếng gì ở đó. Có tiếng sột sà sột soạt trong màn đêm.
- 瀑布 后面 有 一座 山
- Phía sau thác nước có một ngọn núi.
- 暴风雨 过后 , 湖面 复归 平静
- qua cơn mưa bão, mặt hồ trở lại tĩnh lặng.
- 往后 看 , 我 在 你 后面
- Nhìn về phía sau, tôi ở đằng sau bạn.
- 他 把 大家 抛 在 了 后面
- Anh ấy đã bỏ lại mọi người phía sau.
- 她 把 大家 都 甩 在 了 后面
- Cô ấy đã bỏ lại mọi người ở phía sau.
- 钟 里面 有 舌
- Trong đồng hồ có quả lắc.
- 喜欢 饶舌 音乐 吗
- Bạn thích nhạc rap?
- 请 参考书 后面 的 附注
- Hãy tham khảo ghi chú cuối sách.
- 她 生病 后 变得 面黄肌瘦
- Cô ấy mới ốm dậy trở nên xanh xao.
- 有 意见 当面 提 , 别 在 背后 嚼舌
- có ý kiến gì thì cứ nói trước mặt, đừng có xuyên tạc sau lưng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 舌面后音
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 舌面后音 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm后›
舌›
面›
音›